Máy in Laser đa chức năng Canon MF211
Máy in Laser đa chức năng Canon
MF211
-
Máy in Laser Canon
MF 211 đa chức năng: Copy, in, scan màu.
-
Màn hình LCD đen
trắng 5 dòng hiển thị
-
Tốc độ in: 23
trang/phút (1 mặt, A4)
-
Độ phân giải in:
600 x 600 dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
-
Thời gian in bản
đầu tiên: 6 giây
-
Loại giấy in: Giấy
thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy nhãn, phong bì.
-
Bộ nhớ: 128 MB
-
Khổ giấy tối đa:
A4
-
Khay giấy: Khay
giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
-
Tốc độ copy: 23
bản/phút
-
Độ phân giải copy:
600 x 600 dpi
-
Số lượng bản copy
tối đa: 99 bản
-
Phóng to/ thu nhỏ:
25 – 400% tăng hoặc giảm 1%
-
Độ phân giải quét:
600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-
Kết nối:
USB 2.0 tốc độ cao
-
Mực: Catridge 337
(2,400 trang)
-
Công suất tối đa:
8.000 trang
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, MAC OS, Linux
- Kích
thước: 390 x 371 x 312 mm
-
Trọng lượng: 10.1
kg
Đặc tính kỹ thuật
In |
||
Phương pháp in |
Máy in laser đen
trắng |
|
Tốc độ in khổ A4 |
in một mặt |
23 trang/phút |
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
|
Chất lượng in với
công nghệ làm mịn ảnh |
1200 x 1200dpi
(tương đương) |
|
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn) |
12 giây hoặc nhanh
hơn |
|
Thời gian in bản đầu
tiên (FCOT) |
Xấp xỉ 6 giây |
|
Thời gian khôi phục
(từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 2,0 giây |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
|
Lề in |
5mm - lề trên,
dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) |
|
10mm – lề trên,
dưới, trái và phải (Envelope) |
||
Các tính năng in |
Poster, Watermark,
Page Composer, Toner Saver |
|
SAO CHỤP |
||
Tốc độ sao chụp khổ
A4 |
Một mặt |
23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao |
600 x 600dpi |
|
Thời gian sao chụp
bản đầu tiên (FCOT) |
Xấp xỉ 9 giây |
|
Số lượng bản sao tối
đa |
99 bản |
|
Phóng to/ thu nhỏ |
25 - 400 % tăng giảm
1% |
|
Các tính năng sao
chụp |
Phân loại bộ nhớ,
sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID |
|
QUÉT |
||
Độ phân giải bản
quét |
Độ phân giải quang
học |
600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng
cường |
9600 x 9600dpi |
|
Chiều sâu màu quét |
24-bit |
|
Quét kéo |
Có, USB |
|
Quét đẩy (quét lên
máy tính) với phần mềm MF) |
Có, USB |
|
Các tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương
thích trình điều khiển quét) |
|
XỬ LÍ GIẤY |
||
Nguồn giấy vào (tiêu
chuẩn) |
Khay cassette 250 tờ |
|
Khay tay 1 tờ |
||
Giấy thường (60 -
80g/m²) |
||
Nguồn giấy ra |
100 tờ |
|
(giấy ra úp mặt,
68g/m² A4) |
||
Khổ giấy |
Khay Cassette chuẩn:
A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio, B-Officio,
M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ
index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư:
COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối
thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Khay tay: A4, B5,
A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio, B-Officio, M-Officio,
Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ
Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10,
Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối
thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
||
Loại giấy |
Giấy thường, giấy
dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư |
|
Định lượng giấy |
Khay Cassette chuẩn |
60 đến 163g/m² |
Khay tay |
60 đến 163g/m² |
|
KẾT NỐI VÀ PHẦN
MỀM |
||
Kết nối giao diện
chuẩn |
có dây |
USB 2.0 tốc độ cao |
Tương thích hệ điều
hành |
Windows 8.1, Windows
8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 và up, Linux |
|
Phần mềm đi kèm |
Trình điều khiển máy
in, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ,
Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực |
|
CÁC THÔNG SỐ KĨ
THUẬT CHUNG |
||
Bộ nhớ |
128MB |
|
Màn hình LCD |
Màn hình LCD đen
trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) |
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa |
1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang
vận hành |
500W |
|
Trung bình, Khi ở
chế độ Standby |
3,2W |
|
Trung bình, Khi ở
chế độ nghỉ |
Xấp xỉ 1,6W |
|
Mức âm |
Khi đang vận hành |
Mức nén âm (ở vị trí
đứng cạnh): 50dB khi in |
Mức công suất âm :
6,5B |
||
Khi ở chế độ Standby |
Mức nén âm (ở vị trí
đứng cạnh): không thể nghe thấy |
|
Mức công suất âm:
43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
||
Nguồn điện yêu cầu |
220 đến 240VAC, 50 /
60Hz |
|
Cartridge mực |
Cartridge 337: 2.400
trang |
|
(cartridge đi kèm
máy: 1.700 trang) |
||
Kích thước (W x D x
H) |
390 x 371 x 312mm
(đóng khay Cassette) |
|
390 x 441 x 312mm (mở
khay Cassette) |
||
Trọng lượng |
10.1kg (10.7kg khi
kèm cartridge) |
-
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |