Máy in Laser đa chức năng khổ A3 CANON imageRunner 2006N
Máy in Laser đa chức năng khổ A3 CANON imageRunner 2006N
- Máy in Laser đa chức năng khổ A3: In, scan, copy.
- Tốc độ in, copy: 20 /10 trang/phút (A4 / A3) (BW).
- Tốc độ quét (A4, 300dpi): 23 / 12 trang/phút (BW / Color).
- Chức năng scan màu: Scan kéo và Scan đẩy có sẵn, Scan to email.
- Hiển thị màn hình LCD: Cảm ứng 3.5 inch, hỗ trợ Tiếng Việt.
- Khổ giấy: A3 - A5.
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%.
- RAM chuẩn: 512MB.
- Khay cassette: 01 khay 250 tờ; khay tay: 80 tờ.
- Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet, WIFI.
- Ngôn ngữ in: UFRII LT, PCL (chọn thêm).
- Tuổi thọ Drum: 63.700 trang A4.
- Sử dụng mực in: NPG-59 (10.200 trang A4 độ phủ 6%).
- Bộ đảo bản sao tự động Duplex Unit-C1 (có sẵn).
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DADF-AY1 (có sẵn).
- Các bộ phận chọn thêm (Options).
- Khay giấy: 2 Cassette Feeding Module - AD1 (250 trang / 80gsm).
Đặc tính kỹ thuật
Model | imageRunner 2006N |
Loại máy | Thiết bị đa chức năng A3 (Reader/Printer Desktop) |
Tốc độ in/ copy | |
A4 | 20 trang/phút |
A3 | 10 trang/phút |
Thời gian khởi động (Thời gian từ lúc bật nguồn đến khi sẵn sàng copy) | 13 giây hoặc thấp hơn |
Khôi phục từ chế độ nghỉ | 4,3 giây |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) | 7.4 giây |
Bộ nhớ | 512 MB |
Kích thước với bộ ADF | 622 x 589 x 607mm (với bộ ADF) |
Trọng lượng với bộ ADF | Khoảng 35,5 kg (với bộ ADF) |
Không gian lắp đặt (W × D) | 920 x 589 mm (khi khay đa dụng mở) |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 1.5 kWh |
Khi máy ở chế độ nghỉ | 2 W |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) | Khoảng 10,200 tờ (A4, độ phủ mực 6%) |
Tuổi thọ trống | Khoảng 63,700 trang |
In | |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Giao diện | |
Mạng | Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n |
Khác (Quét/In ấn nội bộ) | USB2.0 x 1 |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6), USB |
Kiểu frame: Ethernet II | |
Ứng dụng in ấn: LPD/Raw/IPP/IPPS/WSD/Mopria /Google Cloud Print/AirPrint/Windows10 Mobile Print | |
Copy | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
In ấn/Sao chụp nhiều bản | Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng | 25% -400% (tăng giảm 1%) |
Điểm đến | Quét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) | Trắng đen: 13 trang/phút |
Màu: 6 trang/phút | |
Sổ địa chỉ | LDAP (5)/Nội bộ(104) /Một chạm(4) |
Độ phân giải gửi | Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi |
Định dang tập tin gửi | PDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF |
Quét | |
Điểm đến | MF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/WIA |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 23 trang/phút |
Màu: 12 trang/phút | |
Độ phân giải quét | Trắng đen: 600 x 600 dpi |
Màu: 300 x 600 dpi | |
Định dạng tập tin quét | TIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Bảo mật | |
Xác thực | Quản lý người dùng Department ID (tối đa: 100 IDs) |
Mạng | Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu | In ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs) |
Khổ giấy | |
Khay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP |
Khay Cassette 2 | A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R |
Khay đa dụng | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
Sức chứa giấy vào (Tiêu chuẩn) | |
Khay Cassette 1 | 250 tờ (80 gsm) |
Khay đa dụng | 80 tờ (80 gsm) |
Sức chứa giấy vào (Tùy chọn) | |
Khay Cassette 2 | 250 tờ (80 gsm) |
Thông số giấy | |
Khay Cassette | Định lượng giấy: 64 - 90 gsm |
Loại giấy: Giấy thường (64 - 90gsm), Giấy tái chế (65 - 80gsm), Giấy màu ( 64 - 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 to 80 gsm) | |
Khay đa dụng | Trọng lượng:60-128 gsm |
Loại giấy: Giấy (64 - 90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105 gsm), Giấy dày 2 (106 - 128gsm), Giấy tái chế (65 - 80gsm), Giấy màu ( 64 - 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 -80 gsm), giấy Bond (75 - 90 gsm), Giấy trong suốt, Nhãn, Phong bì) | |
Các phụ kiện tùy chọn | |
Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt DADF - AY1 | |
Loại | Bộ nạp tài liệu tự động |
Kích thước bản gốc | |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL | |
Định lượng giấy | Khi quét liên tục: 52 - 105g/m² |
Khi quét bản gốc một trang: 37 - 128 g/m² | |
Số lượng bản gốc tối đa | 50 tờ (A4, 80 gsm) |
Tốc độ quét (Một mặt) | |
Sao chụp (A4, trắng đen, 600 dpi) | 20ipm |
Quét (A4, trắng đen, 300 dpi) | 23 ipm |
Kích thước | 565 x 520.5 x 126 mm |
Trọng lượng | Khoảng 7.0 kg |
Khay giấy Cassette Feeding Module- AD1 | |
Khổ giấy | A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R |
Sức chứa giấy | 250 tờ (80 gsm) |
Kích thước | 579 x 575 x 116 mm |
Trọng lượng | Khoảng 5.75 kg |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |