Máy in phun màu đa chức năng HP PageWide Managed Color MFP E77660zs
Máy in phun màu đa chức năng HP PageWide Managed Color MFP E77660zs
- Máy in gồm những chức năng: Print, scan, copy, stapler.
- Độ phân giải in: 2400 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 80 trang A4/phút (Chế độ Draft); 60 trang A4/phút (Chế độ ISO, Tương đương laser).
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 120 ipm (scan trắng đen và màu).
- Tốc độ quét 2 mặt: 240 ipm (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 600 x 600 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 9999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình cảm ứng màu: 8 inch touchscreen, XVA Color Graphic Display (CGD).
- Tốc độ xử lý: 1.2 GHz.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 5632 MB.
- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ: 320 GB HDD.
- Khay nạp giấy: 1 khay A3 x 550 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy in: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 200 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Chức năng ghim giấy tự động.
- Hỗ trợ kết nối mạng: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux.
- Kích thước: : 813 x 616 x 791 mm.
- Trọng lượng: 82 kg.
Đặc tính kỹ thuật
AIO functions | Print, Copy, Scan |
Duplex print options | Automatic (standard) |
Print Technology | HP PageWide Technology |
Speed | A4/Letter: Up to 60 ppm black/color (Professional mode), Up to 80 ppm black/color (General Office mode)5 ; First Page Out: As fast as 7.1 sec black/color |
Resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, HP Premium Presentation Matte, and HP Brochure Matte) |
Colour (best): Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on HP Advanced Photo Papers) | |
Print cartridges | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Scan | |
Type | Flatbed, ADF |
Technology | Charge Coupled Device (CCD) & Contact Image Sensor (CIS) |
Speed | Single-sided (A4): Up to 120 ipm (black and colour); Two-sided (A4): Up to 240 ipm (black and colour) |
Resolution | Hardware: Up to 600 ppi; Optical: Up to 600 dpi; Enhanced: Up to 600 ppi |
Max scanning size | ADF: 297 x 432 mm; Flatbed: 297 x 432 mm |
Copy | |
Speed | Black: Up to 80 cpm (General office mode, A4); Up to 60 cpm (Professional mode, A4); Colour: Up to 80 cpm (General office mode, A4); Up to 60 cpm (Professional mode, A4) |
Resolution | Black (text and Graphics): Up to 600 dpi |
Colour (text and graphics): Up to 600 dpi | |
Max copies | Up to 9999 copies |
Copier reduce/enlarge | 25% to 400% |
Media | |
Paper handing | Input (standard): 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray; Input (optional): 1x550/tray (A3/A4), 1x550/stand (A3/A4), 3x550/stand (A3/A4), HCI (2x2000 sheet A4); Output (standard): 500-sheet output bin; 350-sheet stapler stacker |
Processor speed | 1.2 GHz |
Memory | 5632 MB |
Connectivity | |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket |
Wireless capability | Optional, enabled with purchase of a hardware accessory |
Display Description | 8.0 in (20.3 cm) touchscreen, XVA Color Graphic Display (CGD) |
System | |
Power specifications | Power Supply Type: Internal (Built-in) power supply; |
Power Requirements: Input voltage: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz; | |
Power Consumption: 660 watts (print/copy), 42 watts (ready), 1.6 watts (sleep), 0.2 watts (auto-off), 0.2 watts (off)Typical Electricity Consumption (TEC) number: BA: 1.97 kWh/Week; ES: 2.03 kWh/Week; Blue Angel (Sleep mode): Test 2 (Blue Angel); Blue Angel (Normal mode): Test 3 (Blue Angel) | |
Dimensions (W x D x H) | 813 x 616 x 791 mm |
Weight | 82 kg |
Replacement Cartridges and LLC’s | |
M0K31XC | PWColorHP Black Managed S4a Ink Yc Cartridge (~22.000 pages) |
M0K08XC | PWColorHP Cyan Managed S4a Ink Yc Cartridge (~16.000 pages) |
M0K27XC | PWColorHP Yellow Managed S4a Ink Yc Cartridge (~16.000 pages) |
M0K12XC | PWColorHP Magenta Managed S4a Ink Yc Cartridge (~16.000 pages) |
- Bảo hành:12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |