Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA G2020
Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA G2020
- Máy in phun màu đa chức năng: In, quét, sao chép.
- Tốc độ in (A4): Lên tới 9.1 trang ảnh/phút (đen trắng); 5.0 trang ảnh/phút (màu).
- Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi.
- Loại quét: Flatbed.
- Phương pháp quét: CIS (Contact Image Sensor).
- Tốc độ quét: 1.5 ms/line (300 dpi) (Grayscale), 3.5 ms/line (300 dpi) (color).
- Độ phân giải quét: 600 x 1.200 dpi.
- Tốc độ sao chép: Approx. 28 sec/ 2.6 ipm.
- Số lượng bản sao chép tối đa: 99 trang.
- Màn hình hiển thị: 2-Line LCD.
- Ngôn ngữ: 33 ngôn ngữ.
- Cartridges: MC-G02 (Maintenance cartridge)
- Kết nối cổng: USB 2.0.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 10/ 8.1/ 7 SP1, macOS 10.12.6 ~ 10.15.
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60 Hz.
- Kích thước: 445 x 330 x 167 mm.
- Trọng lượng: 6.4kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | G2020 |
COPY | |
Tốc độ copy | Tài liệu (sFCOT/Một mặt): TBA |
Kích thước copy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6', 5 x 7', Vuông (5 x 5'), Thẻ (91 x 55 mm) |
Các tính năng copy | Chất lượng hình ảnh: 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ: 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE) | |
IN | |
Phương pháp in | In phun màu đa chức năng A4 |
Đầu phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Tốc độ in | Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / một mặt): TBA | |
Ảnh (4 x 6') (PP-201/ tràn viền): Xấp xỉ 37 giây | |
Độ phân giải | 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8') |
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5') | |
Vùng có thể in | In tràn viền: |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm | |
In có viền: | |
Phong bì #10/Phong bì DL: | |
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm | |
Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] | |
Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm | |
Vuông 5 x 5' (127 x 127 mm): | |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm | |
Vuông 3,5 x 3,5' (89 x 89 mm): | |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm | |
LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm | |
M-Oficio (216 x 341 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm | |
Legal (215 x 345 mm): | |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm | |
Giấy khác: | |
Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm | |
QUÉT | |
Phương thức Quét | Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor) |
Độ phân giải bản quét | 600 x 1.200 dpi |
Chiều sâu màu | Xám: 16 bit/8 bit |
Màu: Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit | |
Kích thước tài liệu | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ Quét | Xám: 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu: 3,5 ms/dòng (300 dpi) | |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) |
Khổ tùy chỉnh: | |
Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm | |
Giấy vào | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ |
High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ | |
Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6') = 20 tờ | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss | |
(SG-201, 4 x 6”) = 20 tờ | |
Glossy Photo Paper 'Everyday Use' | |
(GP-508, 4 x 6') = 20 tờ | |
Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6') = 20 tờ | |
Định lượng giấy | Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201) | |
Loại giấy | Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Double-Sided Matte Paper (MP-101D) | |
Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R) | |
Giấy ảnh nam châm (PS-508) | |
Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101) | |
Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101) | |
Phong bì | |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) | |
macOS v10.12.6 ~ 10.15 | |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 2 dòng đen trắng |
Kích thước | Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,4 kg |
Yêu cầu về công suất | TẮT: Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,6 W | |
Khi sao chép Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 18 W | |
Nguồn điện chuẩn | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng) | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Lên tới 3.000 trang A4/tháng |
- Sản xuất tại Việt Nam.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |