Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA E610
Máy in phun màu đa chức năng
Canon PIXMA E610
–
Máy in đa chức
năng PIXMA E610 tiết kiệm mực có thể in tới 800 trang với hộp mực có thể in tới
800 trang với hộp mực dung lượng lớn và chi phí thấp. Máy in PIXMA E610 còn có
chức năng fax, bảo mật fax và khay nạp tào liệu tự động tích hợp.
–
Tốc độ in tiêu
chuẩn ISO (A4): 8.9 ipm (đen/ trắng); 5.2 ipm (bản màu)
–
In ảnh cỡ 4 x 6:
46 giây. Màu: 48 bit. Cỡ giọt mực: Min.2pl
–
Chức năng: In,
quét, copy và fax.
–
Độ phân giải in:
4800 x 1200 dpi
–
Độ phân giải quét:
1200 x 2400 dpi
–
Tốc độ Fax: 3 giây
(đen), 1 phút (màu)
–
Phần mềm kèm theo:
Full HD Movie Print, Esay-PhotoPrint EX
–
Cartridges: PG-88,
CL-98, hộp mực lớn
–
Kết nối: USB 2.0
tốc độ cao.
Đặc tính kỹ thuật:
In |
|||
Độ phân giải in tối đa |
4800 (theo chiều ngang) x 1200
(theo chiều dọc) dpi |
||
Đầu in / Mực in |
Loại |
FINE cartridge |
|
Tổng số vòi phun |
1.792 vòi phun |
||
Kích thước giọt mực (tối thiểu) |
2pl |
||
Cartridge mực |
PG-88, CL98 |
||
Tốc độ in |
Tài liệu: màu |
Xấp xỉ 5,2ipm |
|
Tài liệu: đen trắng: B/W |
Xấp xỉ 8,9ipm |
||
Ảnh(4 x 6') |
Xấp xỉ 46 giây |
||
Chiều rộng có thể in |
203,2mm (8inch) |
||
Ảnh không viền: |
216mm (8,5inch) |
||
Vùng nên in |
In không viền |
Lề trên/ dưới/ phải/ trái: mỗi lề 0 mm |
|
In có viền: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL:
Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
||
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: |
32,5mm |
|
Lề dưới: |
33,5mm |
||
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10) |
||
Xử lý giấy (khay giấy trước) (định lượng giấy tối đa) |
Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): A4 = 80 Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101): 4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy ảnh
bóng Plus Glossy II Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101): A4 = 10. Giấy ảnh bóng “sử
dụng hàng ngày” (GP-501) 4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy ảnh Matte |
||
Định lượng giấy |
Khay nạp phía trước: |
Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy
tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
|
Quét |
|||
Loại máy |
Flatbed và ADF |
||
Phương pháp quét |
CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
||
Độ phân giải quang học |
1200 x 2400dpi |
||
Độ phân giải lựa chọn |
25 - 19200dpi |
||
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Bản màu xám: |
16 bits / 8 bits |
|
Bản màu: |
48 bits / 24 bits (16 bits / 8 bits cho mỗi màu RGB) |
||
Tốc độ quét |
Reflective: A4 Colour / 300dpi: |
Xấp xỉ 15 giây |
|
Khổ bản gốc tối đa |
Flatbed: |
A4 / LTR (216 x 297mm) |
|
ADF: |
A4, LTR, LGL |
||
Sao chụp |
|||
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) |
||
Loại giấy tương thích |
Kích thước: |
A4, A5, B5, LTR, 4 x 6', 5 x 7' |
|
Loại giấy: Giấy thường, Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101),
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201),
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101),
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201),
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”
GP-501), Giấy ảnh Matte (MP-101) |
|||
Chất lượng ảnh |
3 vị trí ( nhanh, tiêu chuẩn, chất lượng cao) |
||
Điều chỉnh mật độ |
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE) không hỗ trợ khay ADF |
||
Tốc độ sao chụp |
Tài liệu: bản màu: |
Xấp xỉ 23giây |
|
sESAT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 4,1ipm |
||
ESAT /sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 3,4ipm |
||
Sao chụp nhiều bản |
Bản đen trắng/ bản màu: |
Tối đa 99 bản |
|
Fax |
|||
Loại máy |
Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) |
||
Đường truyền |
PSTN (đường truyền mạng điện thoại công cộng) |
||
Tốc độ truyền fax |
Bản đen trắng: |
Xấp xỉ 3giây. (33,6kbps) |
|
Bản màu: |
Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) |
||
Độ phân giải fax |
Bản đen trắng: |
8pels / mm x 3,85dòng / mm (chất lượng chuẩn) |
|
Bản màu: |
200dpi x 200dpi |
||
Khổ bản in |
A4, LTR, LGL |
||
Chiều rộng quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
||
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) |
||
Bộ nhớ truyền/ nhận fax |
Xấp xỉ 50 trang |
||
Fax từ máy
tính |
|||
Loại máy |
Windows: |
Thông qua modem FAX (ở MFP) |
|
Mac: |
NA |
||
Số địa chỉ |
1 địa chỉ |
||
Fax đen trắng / màu |
Chỉ fax đen trắng |
||
Các thông số
kĩ thuật chung |
|||
Khởi động nhanh |
Xấp xỉ 4 giây |
||
Màn hình điều chỉnh |
Màn hình: |
Full dot |
|
Khay ADF |
Xử lí giấy (giấy thường): |
A4, LTR = 30, LGL = 5 |
|
Kết nối giao tiếp mạng |
USB tốc độ cao |
||
Độ vang âm (khi in từ máy tính) |
Ảnh (4 x 6'): Xấp xỉ 42,5
dB(A) |
||
Yêu cầu nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
||
Chu trình nhiệm vụ |
3.000 trang/tháng |
||
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 8,4kg |
||
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |