Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Pro MFP M280NW (T6B80A)
Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Pro MFP M280NW (T6B80A)
- Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Pro MFP M280NW hỗ trợ các chức năng Print, Scan, Copy.
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in (Black/ Color): Lên đến 21 ppm.
- Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): 10.7 giây (black) và 12 giây (Color).
- Độ phân giải in (tốt nhất): 600 x 600 dpi.
- Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz.
- Dung lượng bộ nhớ: 256 MB.
- Khay nạp giấy đầu vào/ ra: 150 tờ.
- Tốc độ Scan: 16 ppm.
- Số văn bản sao chép: Lên đến 99 trang.
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy vào 250 tờ.
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy đầu ra 100 tờ.
- Màn hình: 6.85 cm (2.7 in) colour graphic touch screen.
- Tốc độ quét lên đến 26 ppm (B&W).
- Độ phân giải quét: Lên đến 300 x 300 dpi (color and ADF) và lên đến 1200 x 1200 dpi (Flatbed).
- Số lượng bản sao: 99 trang.
- Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Wireless Direct Printing, Mobile Apps.
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: Lên đến 150 tờ đến 2500 trang.
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 40000 trang.
- Tiêu chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet, 10/100/1000Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Front Host USB.
- Đặc tính kỹ thuật.
CHỨC NĂNG | |
Chức năng | Print, Copy, Scan |
Hỗ trợ đa nhiệm vụ | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 21 trang/phút |
Tốc độ in màu | Thông thường: Lên đến 21 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Đen trắng: Nhanh 10.7 giây |
Màu: Nhanh 12 giây | |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | 40000 trang |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in (tốt nhất) | Black/ Color: Lên đến 600 x 600 dpi |
Màn hình | 2.7 inch color graphic screen |
Tốc độ xử lý | 800 MHz |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Khả năng của HP ePrint | Có |
Khả năng in di động | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Wireless Direct Printing, Mobile Apps |
Khả năng không dây | 802.11 b/g/n thích hợp sẵn, xác thực qua WEP, WPA/WPA2 hoặc 802.11x, mã hóa qua AES hoặc TKIP, WPS, Wi-Fi Direct |
Kết nối, tiêu chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet, 10/100/1000Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Front Host USB |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 256 MB DDR, 128 MB Flash |
Bộ nhớ tối đa | 256 MB DDR, 128 MB Flash |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 250 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
In hai mặt | Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76 x 127mm đến 216 x 356 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
Loại máy chụp quét | Mặt kính phẳng, ADF |
Định dạng tập tin chụp quét | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Độ phân giải chụp quét, quang học | Lên đến 300 dpi (color and mono ADF) |
Lên đến 1200 dpi (Flatbed) | |
Kích cỡ bản chụp, quét tối đa | 215,9 x 297 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Black/ Color: Lên đến 21 cpm |
Độ phân giải bản sao | Black/ Color: 600 x 600 dpi |
Thiết lập thu nhỏ/ phóng to bản sao | 25 đến 400 % |
Bản sao, tối đa | Lên đến 99 bản sao |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 420 x 388.6 x 334.1 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 424 x 435 x 338 mm |
Trọng lượng | 18.0 kg |
Trọng lượng gói hàng | 20.3 kg |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |