Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF628cw
Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF628cw
- Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.
- Khổ giấy: Tối đa A4.
- Tốc độ in: 14 trang/phút (đen trắng/ màu).
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 23 giây hoặc thấp hơn.
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 18/18 giây (đen trắng/ màu).
- In đảo mặt: Không
- Ngôn ngữ in: UFR II LT.
- In trực tiếp (thông qua USB): Định dạng file JPEG, TIFF.
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi.
- Dùng mực: Cartridge 331 BK/ C/ Y/ M (5.000 trang).
- Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn.
- Tốc độ copy (A4): Lên đến 14/14 trang/ phút (đen trắng/ màu).
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): Xấp xỉ 19/19 giây (đen trắng/ màu).
- Tốc độ quét (A4): 10 tờ/ phút (màu), 20 tờ/ phút (trắng/ đen).
- Tốc độ Fax lên đến: 33.6Kbps.
- Độ phân giải Fax: 406 x 391 dpi.
- Dung lượng bộ nhớ: Lên đến 512 trang.
- Khay nạp tài liệu tự động (ADF): 50 tờ (80g/m²).
- Tiêu chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Công suất in hàng tháng: 250 – 1.000 trang.
- Kích thước: 430 x 484 x 429mm.
- Trọng lượng: 24kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | MF628cw |
In | |
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | Lên đến 14/14 trang/ phút (đen trắng/ màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 23 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 18/18 giây (đen trắng/ màu) |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | Xấp xỉ 8 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
In tự động đảo mặt | Không |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (các khổ giấy không phải khổ bao thư) |
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) | |
Tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép | |
A4 | Lên đến 14/14 trang/ phút (đen trắng/ màu) |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | Xấp xỉ 19/19 giây (đen trắng/ màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ | 25 - 400%, biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | lên tới 600 x 600 dpi |
Tăng cường bằng phần mềm | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Tốc độ quét | Màu: 10 tờ/ phút |
Đen trắng: 20 tờ/ phút | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (phương tiện lưu) | Có (thông qua USB máy chủ) |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) |
Fax | |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax | Lên tới 406 x 391 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Quay số nhanh (số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm | Tối đa 199 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (truyền tải) | Có |
Chuyển tiếp liên tục | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ nhận | Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ | Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Xử lý giấy | |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m²) |
Khổ giấy cho khay DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement |
(tối thiểu 128 x 139.7 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm) | |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 150 tờ (vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ) |
Giấy xuất | 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống) |
Khổ giấy | |
Khay Cassette | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 83 x 127 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm) | |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 83 x 127 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm) | |
Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) | |
Loại giấy | Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy | |
Khay DADF | 60 tới 163 g/m² |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 220 g/m² |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện kết nối | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
Near Field Communication (NFC) | Có (Thụ động) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
TCP/IP Application Services | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Wi-Fi một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn, Linux |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 512MB |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0 inch QVGA |
Kích thước | 430 x 484 x 429 mm |
Trọng lượng | 24 kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 900 W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 400 W |
Chế độ Chờ (trung bình) | Xấp xỉ 20 W |
Chế độ Nghỉ (Trung bình) | Xấp xỉ 1W |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang) |
Cartridge mực nhỏ | Cartridge 056L: 5.100 trang |
Cartridge mực lớn | Cartridge 056H: 21.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng | Lên đến 30.000 trang |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |