Máy in Laser màu đa năng Canon imageCLASS MF8010Cn
Máy in Laser màu đa chức năng Canon imageCLASS MF8010Cn
Xử lý tài liệu chỉ bằng một nút nhấn: in, quét, copy màu
imageCLASS MF8010Cn được trang bị một giao diện mới với các phím nhấn giải pháp giúp bạn quét vào máy tính cũng như tiến hành các thao tác dàn trang giấy một cách dễ dàng.
- Tốc độ in (A4: bản in đơn sắc / bản in màu): có thể lên tới 12 / 8ppm
- FPOT (A4: bản in đơn sắc / bản in màu): 22 / 28,5 giây
- In, quét, copy, kết nối mạng LAN có dây
- Tốc độ in: 12ppm Black & 8ppm Color, in mạng
- Thời gian in bản đầu tiên: 22 giây / 28.5 giây ( B&W / Color)
- Độ phân giải in: 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ: 128 MB
- Máy quét: CIS, 24 bits
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
- Tốc độ copy (A4): 12 cpm / 8 cpm (B&W / Color)
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
- Khay giấy: Khay cassette 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Mực: Cartridge 416 (Bk: 2.300 trang, CMY: 1.500 trang)
Đặc tính kỹ thuật chi tiết
Copy |
|
|
Tốc độ copy |
Copy một mặt: |
A4: có thể lên tới
12,0 / 8,0cpm |
Độ phân giải copy |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Bản đơn sắc / bản màu: |
Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây |
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: |
22,5 / 28,6 giây |
|
Số lượng bản copy tối đa |
Có thể lên tới 99 bản |
|
Thu nhỏ / phóng to |
25 - 400% dung sai 1% |
|
Tính năng copy |
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
|
In |
|
|
Phương pháp in |
In laze màu |
|
Tốc độ in |
In một mặt: |
A4: có thể lên tới
12,0 / 8,0ppm |
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) |
30 giây hoặc nhanh hơn |
|
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) |
Xấp xỉ 8 giây |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Bản đơn sắc / bản màu: |
Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây |
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: |
22,0 / 27,8 giây |
|
Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: |
UFR II LT |
Lề in |
Lề trên, dưới,
trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm |
|
In trực tiếp |
Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: |
Định dạng file: JPEG, TIFF |
Các tính năng in |
Watermark, Page Composer, Toner Saver |
|
Quét |
|
|
Độ phân giải bản quét |
Quang học: có thể
lên tới 600 x 600dpi |
|
Chiều sâu màu quét |
24-bit |
|
Pull Scan |
Có, USB và mạng làm việc |
|
Push Scan |
Có, USB và mạng làm việc |
|
Quét vào USB |
Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: |
Có, chỉ bộ nhớ USB Flash |
Các tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương thích ổ quét) |
|
Định dạng file xuất |
JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm |
|
Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu |
|
|
Nạp giấy |
Tiêu chuẩn: |
Khay giấy cassette
150 tờ |
Ra giấy |
125 tờ (giấy ra úp mặt) |
|
Kích thước giấy |
Khay giấy cassette tiêu chuẩn: |
A4, B5, A5, LGL,
LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL,
FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp
tứ diện. |
Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn: |
A4, B5, A5, LGL,
LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL,
FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp
tứ diện, |
|
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope |
|
Trọng lượng giấy |
Giấy cassette tiêu chuẩn: |
60 đến 220g/m2 |
Khay nạp giấy bằng tay: |
60 đến 220g/m2 |
|
Kết nối và phần mềm |
|
|
Giao diện tiêu chuẩn |
Có dây: |
USB 2.0 tốc độ cao,
|
Giao thức mạng làm việc |
Quản lý: |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
In: |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
|
Quét: |
Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) |
|
Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP: |
Bonjour (mDNS),
HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) |
|
Độ an toàn mạng làm việc |
Kết nối có dây: |
Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Hệ điều hành tương thích |
Các trình điều khiển In / FAX / quét: |
Windows XP (32 /
64bit), Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 /
64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Windows Vista (32 /
64bit), Windows 7 (32 / 64bit) |
Tiện ích / phần mềm đi kèm |
Presto PageManager |
|
Tính an toàn và các tính năng khác |
|
|
Chức năng đảm bảo an toàn |
IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS |
|
Quản lý ID phòng ban |
Có, có thể lên tới 300 ID |
|
Các thông số kĩ thuật chung |
|
|
CPU |
Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz |
|
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: |
128MB (tối đa) |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD 5 dòng |
|
Kích thước (W x D x H) |
430 x 484 x 375mm |
|
Trọng lượng |
24,0kg (có cartridge) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
900W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành: |
Xấp xỉ 300W (*khi copy) |
|
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 15W |
|
Khi nghỉ chờ: |
Xấp xỉ 2,2W |
|
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
0,6kWh/W |
|
Mức ồn |
Khi đang hoạt động: |
Mức nén âm (ở vị
trí bên ngoài): |
Khi ở chế độ chờ: |
Mức nén âm (ở vị
trí bên ngoài: |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: |
20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) |
|
Các yêu cầu về nguồn điện |
100V đến 127V 50 /
60Hz, |
|
Cartridge mực |
Cartridge 416 Cyan
/ Magenta / Yellow: |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + |
Có thể lên tới 30.000 trang |
- Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |