Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF429X

Trang Chủ >> Máy in - Printer >> Máy in Laser Canon >> Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF429X
Mã số:09040781
Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF429X

Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF429X

- Máy in đa chức năng đen trắng 4 trong 1 (In, copy, scan, fax) nhỏ gọn cho doanh nghiệp thông minh.

- Chức năng in 2 mặt và quét hai mặt tự động, máy in MF429x giúp nâng cao năng suất làm việc cho văn phòng.

- Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.

- Tốc độ in (A4): Lên tới 38ppm.

- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 5,5 giây (A4).

- Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 900 tờ.

- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương).

- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6 (93 fonts), PostScript 3.

- Chức năng in: In 2 mặt tự động.

- Tốc độ sao chép (A4): Lên đến 38ppm.

- Độ phân giải khi sao chép: 600 x 600dpi.

- Tốc độ quét 1-mặt: 37ipm; 2-mặt: 70ipm.

- Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi.

- Phương thức gửi: SMB, Email, FTP, iFAX Simple.

- Chế độ màu: Đủ màu, xám, đen trắng.

- Tốc độ Fax: Lên đến 33.6 Kbps.

- Độ phân giải khi fax: Lên tới 406 x 391dpi.

- Khay nạp giấy đảo mặt tự động (DADF): 50 tờ (80g/m²).

- Khổ giấy khả dụng dành cho DADF: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement.

- Lượng giấy nạp tối đa: 900 tờ.

- Giấy xuất: 150 tờ.

- Tiêu chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.

- Chu kỳ in hàng tháng: 80.000 trang.

- Kích thước: 453 x 464 x 392mm.

- Trọng lượng: 16,2kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model MF429X
In
Phương thức in In tia laser đen trắng
Tốc độ in A4 38ppm
Letter 40ppm
A5 63ppm
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh 2.400 (tương đương) x 600dpi
1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (tính từ khi bật máy) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6 (93 fonts), PostScript 3
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng hỗ trợ để in trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Sao chép
Tốc độ sao chép A4 38ppm
Letter 40ppm
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 6,6 giây
Letter Xấp xỉ 6,4 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Tỉ lệ thu nhỏ / tăng lớn 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
Các tính năng sao chép Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp thẻ ID, sao chụp hộ chiếu
Quét
Độ phân giải quét Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600dpi
Kiểu quét Cảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đa Mặt kính Lên tới 215,9 x 297mm
Khay nạp tự động Lên tới 215,9 x 355,6mm
Tốc độ quét  1-mặt: 37ipm; 2-mặt: 70ipm
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với bộ cài MF Scan Utility Có, USB và mạng Network
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích phần mềm Quét TWAIN, WIA
Gửi 
Phương thức gửi SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu Đủ màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét 300 x 600dpi
Định dạng fie JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax
Tốc độ modem Lên tới 33.6 Kbps
Độ phân giải khi fax Lên tới 406 x 391dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ  Up to 512 pages
Số quay nhanh (trong danh bạ) 19 số
Quay số mã hóa Lên tới 281 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / Tối đa 199 địa chi
Gửi lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển đổi Fax / Tel
Bộ nhớ lưu trữ Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (lưu trữ với bộ nhớ flash)
Tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Thời gian truyền Xấp xỉ 2,6 giây
Xử lý giấy
Khay nạp giấy đảo mặt tự động (DADF) 50 tờ (80g/m²)
Khổ giấy khả dụng dành cho DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Giấy nạp Khay Cassette 250 tờ
(Định lượng 80g/m²)  Khay đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
Giấy xuất 150 tờ
Khổ giấy Khay Cassette A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay DADF 50 tới 105g/m²
Khay Cassette 52 tới 120g/m²
Khay đa mục đích 52 tới 163g/m²
Kết nối & phần mềm
Giao diện kết nối Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES))
Cấu hình Wi-Fi một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Sổ địa chỉ LDAP
Hệ điều hành tương thích  Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn, Linux
Phần mềm đi kèm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1GB
Màn hình hiển thị Màn hình LCD Cảm ứng màu 5.0' WVGA
Kích thước (W x D x H) 453 x 464 x 392mm
Trọng lượng 16,2kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.300W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc hoạt động) Xấp xỉ 540W
Trung bình (ở chế độ chờ) Xấp xỉ 10W
Trung bình (ở chế độ nghỉ) Xấp xỉ 0,9W (USB / LAN / Wi-Fi)
Độ ồn  Trong lúc hoạt động Áp suất âm: 59dB
Công suất âm: 6,8B
Ở chế độ chờ Áp suất âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 - 240V (+/-10%), 50 / 60Hz (+/-2Hz)
Cartridge Mực  Tiêu chuẩn Cartridge 052: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang)
Lớn Cartridge 052H: 9.200 trang
Chu kỳ in hàng tháng  80.000 trang
Phụ kiện gắn ngoài
Khay nạp giấy Khay nạp giấy bổ sung - AH1 (550 tờ)
In mã vạch Bộ In mã vạch-E1
Bộ gắn NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com