PoE Wifi Access Point DrayTek Vigor AP810
PoE Wifi Access Point DrayTek Vigor AP810
- Tích hợp công nghệ mạng tiên tiến như PoE, VLAN RADIUS Server, Repeater. Thiết kế trang nhã phù hợp với mọi không gian phát sóng.
- Hỗ trợ kết nối ổn định đến 25 thiết bị kết nối cùng 1 thời điểm.
- Cài đặt dễ dàng hơn với PoE: Tích hợp 5 cổng LAN tốc độ 10/100 Mbps trong đó có 1 cổng được tích hợp công nghệ sử dụng nguồn điện qua cáp mạng PoE tiêu chuẩn 802.3af.
- Hỗ trợ nhiều chế độ: Access Point, Station-Infrastructure, AP Bridge-Point to Point, AP Bridge-Point to Multi-Point, Access Point Bridge-WDS, Universal Repeater.
- Hỗ trợ chuẩn cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af giúp cho việc triển khai trở lên dễ dàng hơn, tương thích với tất cả các switch hỗ trợ PoE trên thị trường.
- 4 SSID, có thể gán từng SSID với Lan A hoặc Lan B (hoạt động như 2 mạng Lan độc lập, DHCP khác lớp).
- Thuận lợi cho việc quản lý và tăng độ bảo mật cho hệ thống.
- 5 port LAN (4 cho Lan A và 1 cho Lan B).
- Tích hợp sẳn RADIUS server.
- Hỗ trợ Vlan 802.1q và Vlan management.
- Hỗ trợ giới hạn số client kết nối đến AP800 (3~64).
- Hỗ trợ giới hạn băng thông và tối ưu hóa băng thông.
- Hỗ trợ lập lịch tắt/mở wireless.
- USB hỗ trợ kết nối máy in để làm máy in mạng.
Đặc tính kỹ thuật
1. Wireless Access Point
- IEEE802.11b/g/n Compliant
- Mode: AP Mode, Station Infrastructure, AP Bridge Point to Point, AP Bridge Point to Multipoint, AP Bridge WDS (Wireless Distribution System), Universal Repeater.
- Wireless Client List.
- 64/128-bit WEP/WPA/WPA2.
- Multiple SSID.
- Hidden SSID.
- WPS.
- WMM (Wi-Fi Multimedia).
- MAC Address Control.
- Wireless Isolation.
- Internal RADIUS Server (Up to 96 Accounts).
- MAC Clone.
- 802.1x Authentication: Internal RADIUS Server Support PEAP, RADIUS Proxy Support TLS & PEAP.
- DHCP Server & Client.
- VLAN Grouping and SSID Mapping for LAN A & B.
- Management VLAN for LAN A & B.
- Limited Wireless Clients (Up to 64 Clients).
- Bandwidth Management for Multiple SSIDs.
2. USB
- Printer Server.
3. Network Management
- Web-based User Interface (HTTP).
- CLI (Command Line Interface, Telnet).
- Configuration Backup/Restore.
- Firmware Upgrade via HTTP/HTTPS/TR-069.
- Syslog.
- TR-069 (Compliant with VigorACS SI).
- AP Management (with Vigor Series Routers): Auto Provision, AP Status and Traffic Graph.
Đặc trưng kỹ thuật
Hardware Specifications |
|
Hardware Interface |
5 x 10/100 Base-TX LAN Switch, RJ-45 (1 x PoE Port on LAN-A1 Port) |
1 x USB 2.0 Host |
|
2 x Detached Antennas |
|
1 x Factory Reset Button |
|
1 x Wireless ON / OFF / WPS Button |
|
1 x Power ON / OFF Button |
|
Temperature |
Operation: 0° C ~ 45° C |
Storage: -25° C ~ 70° C |
|
Humidity |
10% ~ 90 % (non-condensing) |
Power Consumption |
10 Watt MAX |
Voltage of 802.3af PoE |
44 ~ 57 V |
Adapter |
12VDC @1A |
Dimension (W x H x D) |
112 x 132 x 42 mm |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |