Máy quét mã vạch OPTICON OPL-9815
Máy quét mã vạch OPTICON OPL-9815
-
OPTICON OPL-9815
cho phép hiển thị thời gian và vị trí địa lý cùng dữ liệu mã vạch.
-
Thiết kế thời
trang, nhỏ gọn, thân thiện, dễ dàng và đơn giản với người sử dụng.
-
Máy quét nhanh
chóng, chính xác và dễ dàng quản lý 1 số lượng lớn mã vạch.
-
Màn hình: LCD với
đèn nền đồ họa, độ phân giải 112 x 64 pixels.
-
Các dữ liệu mã
vạch xác định thời gian và địa điểm được lưu trữ trên bộ nhớ on-board.
-
Bàn phím gồm 18
phím: 12 phím số, 2 phím chức năng, 3 phím điều khiển, 1 phím quét.
-
Hỗ trợ nhiều giao
tiếp như IrDA, Bluetooth, GPS.
-
Nguồn sáng: 650 nm
tia laser nhìn thấy được.
-
Tốc độ quét: 100
lần/ giây
-
Bộ nhớ: 1MB Flash
ROM, 512 KB RAM.
-
Pin sạc:
Lithium-Ion 3.7V, 1000mAh
-
Thời gian hoạt
động: 50 giờ.
-
Thời gian lưu dữ
liệu: 72 giờ.
-
Có khả năng chịu
độ rơi 1.5 mét.
-
Tiêu chuẩn mã hóa
bảo vệ: IP54.
-
Kích thước: 44 x
140 x 22 mm.
-
Trọng lượng: 115
g.
Đặc tính kỹ thuật
Memory |
|
FlashROM |
1 MB |
RAM |
512 kB |
Operation |
|
CPU |
32-bit |
O/S |
Proprietary |
Software |
Programmable in C-language. Ansi-C Cross compiler obtainable.
Software development kit free downloadable |
RTC |
Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year
supported) |
Display |
|
Type |
Graphic LCD with backlight |
Size |
112 x 64 pixels |
Operating indicators |
|
Visual |
1 LED (red/green/orange) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options |
18 keys total, 12 key (alpha)numeric keypad, 2 function keys, 3
control keys, 1 scan key |
Communication |
|
IrDA |
Ver. 1.2, baudrate 2400 bps - 115.2 kbps |
Bluetooth |
Ver. 2.1, class 1.5, SPP and HID |
GPS |
NMEA 0183, SiRF Star III, 4.8 kbps |
Power |
|
Rechargeable battery |
Lithium-Ion 3.7V 1000mAh |
Backup battery |
Rechargeable manganese silicon lithium battery 3mAh |
Operating time |
Ca. 50 hrs (1 scan / 5 sec excl. communication), ca. 10 hours (1
scan / 5 sec incl. GPS connection) |
Data retention time |
Ca. 72 hours |
Charging method |
Separate cradle CRD972x series |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan method |
Vibrating mirror |
Scan rate |
100 scans/sec |
Reading pitch angle |
-25 to 0º, 0 to +25º |
Reading skew angle |
-50 to -8º, +8 to +50º |
Reading tilt angle |
-20 to 0º, 0 to +20º |
Curvature |
R>20 mm (EAN8), R>25 mm (EAN13) |
Min. resolution at PCS 0.9 |
0.15 mm / 6 mil |
Min. PCS value |
0.45 |
Depth of field |
At PCS 0.9, Code 39: 60 - 300 mm / 2.36 - 11.81 in (1.0 mm / 39
mil), 35 - 210 mm / 1.38 - 8.27 in (0.5 mm / 20 mil), 35 - 120 mm / 1.38
- 4.72 in (0.25 mm / 10 mil), 35 - 70 mm / 1.38 - 2.76 in (0.15 mm / 6
mil) |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code
93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial
2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code,
Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code |
Composite Codes, MicroPDF417, PDF417 (requires use of an external
library) |
Durability |
|
Temperature in operation |
0 to 40 ºC / 32 to 104 ºF |
Temperature in storage |
-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Humidity in operation |
20 - 85% (non-condensing) |
Humidity in storage |
20 - 90% (non-condensing) |
Ambient light immunity |
White 3,000 lx max, Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000
lx max |
Drop test |
1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface |
Protection rate |
IP54 |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA
CDRH Class II |
Case |
ABS, Black |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
44 x 140 x 22 mm |
Weight body |
Ca. 115 g / 4.1 oz (excl. battery) |
–
Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại
Nhật Bản
–
Bảo hành 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |