Máy hàn cáp quang Ruiyan RY-F600P
Máy hàn cáp quang Ruiyan RY-F600P
- Máy hàn cáp quang kỹ thuật số với chức năng Automatic Focus.
- Hàn được các loại cáp Single-mode (SM), Multi-mode (MM), Dispersion displayment (DS), Non-zero Dispersion displayment (NZDS)…
- Suy hao mối hàn trung bình: 0.01 dB.
- Thời gian hàn: Khoảng 9 giây.
- Thời gian nung ống co nhiệt: Khoảng 36 giây.
- Tuổi thọ điện cực hàn: 5000 lần phóng điện.
- Hiển thị hình ảnh lõi cáp quang rõ ràng theo trục X, Y hoặc X, Y đồng thời.
- Tự động phát hiện lỗi mặt cắt lõi sợi quang.
- Hiển thị mặt cắt lõi sợi quang.
- Màn hình hiển thị hình ảnh số LCD 5.6 inch.
- Cổng giao tiếp USB và VGA.
- Lưu giữ các dữ liệu hàn như: Số lần hàn, suy hao mối hàn, số lần điện cực phóng điện…
- Nhiều thông số hàn được cài đặt mặc định, có thể thêm, sửa đổi các thông số hàn…
- Chức năng hàn tự động, bán tự động, nhân công.
- Dung lượng Pin: Khoảng 400 lần hàn và nung ống co nhiệt.
- Nguồn điện: Adaptor 100-240VAC/13VDC/3A.
- Phụ kiện chính kèm theo: Dao cắt sợi quang chính xác (Precisious optical Fiber Cleaver), kềm tuốt cáp quang (Fiber Stripper ), 01 cặp điện cực dự phòng (Spare Electrodes), nhíp (Tweezers), hộp đựng cồn, tài liệu hướng dẫn sử dụng…
- Máy gọn, nhẹ, dễ sử dụng, độ bền cao.
- Kích thước: 169x152x155mm.
- Trọng lượng: 2,9kg (Bao gồm Pin).
- Bảo hành: 12 tháng.
Features
- Digital fusion splicer with automatic focus function
- Fiber core can be display clearly
- Single X or Y view and X & Y view simultaneously
- Auto detect cleaved endface fault
- Display fiber cleaved and offset angle
- Display core and clad offset
- 5.6 inch TFT color LCD monitor with clear digital image display
- USB & VGA interface
- Software upgrade via USB interface
Specefications
Model |
RY-F600P with Fiber Holders |
Applicable fibers |
SM (ITU-T G.652), MM (ITU-T G.651), DS (ITU-T G.653), NZDS (ITU-T G.655) |
Fiber cleaved length |
10 ~16mm (Coating diameter<250µm);16mm(Coating diameter250~1000µm) |
Fiber diameter |
Cladding diameter: 80 ~150µm , Coating diameter:100 ~1000µm |
Auto focusing |
Available |
Fiber aligning method |
Core aligning, clad aligning, manual aligning |
Average splice loss |
0.02dB (SM), 0.01dB (MM), 0.04dB (DS), 0.04dB( NZDS) |
Splicing time |
Typical 9 sec,with standard SM fiber |
Heating time |
Typical 36 sec |
Applicable sleeves |
60mm, 40mm and a series of micro sleeves |
Tension test |
2N (option) |
Electrode life |
5000 |
Battery capacity |
Typical 400 cycles (splice and heat) |
Monitor |
5.1 inch TFT color monitor |
Terminal |
USB 1.1 and VGA, software upgrade via USB interface |
Operating condition |
0 ~ 5000m above sea level, 0 ~ 95%RH and -10~50oCC, respectively, Max. wind velocity of 15m/s |
Splicing mode |
Auto, normal |
Fiber cleaved angle threshold set |
0.1 ~ 10.0 oC , 0.1oCstep |
Power supply |
Li-battery 11.8V , AC100-240V DC13V/3.0A |
Dimension |
L169*W152*H155mm |
weight |
2.4kg 2.9kg(battery) |
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |