Máy hàn cáp quang Myway MW5200M
Máy hàn cáp quang Myway MW5200M
–
Máy hàn sợi quang
MW5200M với thiết kế tự động cân chỉnh lõi sợi (PAS) và hoạt động hoàn toàn tự
động.
–
Hiển thị hình ảnh
sợi quang đồng thời trục X, Y hoặc hiển thị trục X và trục Y, người sử dụng có
thể lựa chọn cách hiển thị tùy ý.
–
Tự động vệ sinh và
kiểm tra chất lượng mặt cắt sợi quang. Kích thước máy nhỏ, trọng lượng nhẹ với
đầy đủ tính năng.
–
Thời gian hàn 8
giây có thể điều chỉnh thời gian và nhiệt độ phù hợp với từng loại ống co nhiệt.
–
Màn hình màu LCD
5.7 inch hiển thị hình ảnh sợi quang sắc nét cùng các thông tin hàn và có thể
điều chỉnh độ sáng màn hình phù hợp với ánh sáng môi trường làm việc.
–
Kết nối cổng USB
với máy vi tính để đọc in kết quả hàn và cài đặt nâng cấp phần mềm.
–
Kết nối cổng VGA
với màn hình máy tính.
–
Pin sạc Lithium
8800mAH với thời gian hàn và co nhiệt liên tục được 200 mối hàn.
–
Với thiết kế hệ
thống nguồn của máy có thể kiểm tra mức điện áp của Pin và sử dụng đồng thời
nguồn Pin và nguồn sạc điện AC trong khi hàn với bộ sạc tự động tắt khi pin đầy
và được chỉ báo mức điện áp của pin giúp tuổi thọ của pin được kéo dài.
–
Thiết kế vỏ thân
máy chắc chắn cùng với vỏ hộp đựng máy được thiết kế làm bàn để máy vững chắc
vừa tầm thao tác hàn nối.
–
Tính năng của máy
giúp cho người sử dụng thực hiện dễ dàng và chính xác.
–
Ngoài ra, lò co
nhiệt được thiết kế đóng mở nắp chỉ bằng một thao tác và tự động bật điện khi
đặt co nhiệt và tự động tắt điện khi co nhiệt chín với đèn chỉ thị và âm thanh
cảnh báo, với thiết kế của lò co nhiệt được ưu việt giúp rút ngắn thao tác và
thời gian hàn nối đặc biệt tiết kiệm nguồn tiêu thụ của lò co nhiệt.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
MW5200M |
Applicable fibers |
SM
(Single Mode), MM (Multi Mode), DS (Dispersion Shift), NZDS (Non Zero
Dispersion Shift) |
Image
alignment |
PAS |
Cladding
diameter |
80 -
150µm |
Coated
fiber diameter |
160 -
900µm |
Actual
average splice loss |
SM
0.02dB, MM 0.01dB, DS 0.03dB, EZ-Bend 0.04dB |
Splicing
time |
Typical
8 sec, with standard SM fiber |
Return
loss |
Better
than 60dB |
Fusion
program |
40
groups are set by users |
Operate
mode |
Manual,
Automatic |
Typical
fusion time |
8
seconds |
Heating
time |
26
seconds for 60mm, 40mm length heat shrinkable sleeve |
Fusion
data record |
Store
4000 groups fusion record |
Loss
evaluation |
Available |
Magnification |
300
times for X/Y single dislay, 150 times for XY double display |
Photoelectric system |
Two high
sensitive camera, 5.7 inch 640 x 480 pixel colourful LCD |
Tension
test |
1.8 ~
2.2N |
Interface |
GUI menu
interface, easy manipulation |
Terminals |
USB 2.0
port, used to derive fusion record data, software upgrade |
Battery
Capacity |
8800mAh,
200 times of fusion and heating, hot plug, real-time power monitor |
Power
supply |
Adaptor,
input: 100-240VAC (50/60Hz), output: 11~3.5VDC |
Electrode life |
More
than 3000 times fusion, user can replace pole conveniently |
Operating condition |
0 ~
5000m above sea level, 0 ~ 95% RH and -10 ~ 50°C, respectively, Max.
wind velocity of 15m/s |
Dimensions |
160 x
150 x 145 mm |
Weight |
About
2.6kg |
–
Hãng sản xuất: Myway Electronics
–
Bảo hành: 2 năm
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |