Máy chiếu gần EPSON EB-575W
Máy chiếu gần EPSON EB-575W
SHORT-THROW
PROJECTOR
-
Công nghệ:
3LCD.
-
Cường độ sáng: 2.700
Ansi Lumens.
-
Độ phân giải
thực: WXGA
(1,280 x 800).
-
Độ tương phản: 10,000:1.
-
Độ phóng to hình ảnh: 60 inch - 100 inch
(34.8 - 59.7 cm) (Zoom: Wide), 60 - 100 inch (34.8 - 59.7 cm) (Zoom: Tele).
-
Bóng đèn: 215W
UHE, tuổi thọ 10,000 giờ.
-
Chỉnh lệch hình: +/- 3º dọc, +/-
3º ngang.
-
Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB
type B, 2 cổng HDMI, RS232 control.
-
Loa âm thanh: 16W.
-
Khởi động trong 8
giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
-
Trình chiếu nhiều
máy tính, có thể kết nối với 50 thiết bị đầu cuối khác nhau.
-
Tự động điều chỉnh
độ sáng, hình ảnh sáng và sắc nét.
-
Trình chiếu không
dây (Wireless LAN) (Option Wireless Card).
-
Điều khiển máy
chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45).
-
Cổng USB-B (3
trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-
Tự động cân chỉnh
vuông màn hình.
-
Hỗ trợ đa ngôn
ngữ.
-
Kích thước: 375 x
367 x 155 mm.
-
Trọng lượng:
5.3kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection
Technology |
RGB liquid crystal
shutter projection system (3LCD) |
LCD Size |
0.59 inch with MLA
(D8) |
Native Resolution |
WXGA |
Projection Lens |
|
Type |
No Optical Zoom /
Focus (Manual) |
F-Number |
1.80 |
Focal Length |
3.71 mm |
Zoom Ratio |
1.0 - 1.35 (Digital
Zoom) |
Throw Ratio |
0.27 - 0.37 (Wide -
Tele) |
Lamp |
|
Type |
215W UHE |
Life (Normal/Eco) |
5,000 hours / 10,000
hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom : Wide |
60 inch - 100 inch
[34.8 - 59.7 cm] |
Zoom : Tele |
60 inch - 100 inch
[34.8 - 59.7 cm] |
Standard Size |
74.3 inch screen
43.8cm |
Brightness |
|
White Light Output
(Normal / Eco) |
2,700lm / 1,500lm |
Colour Light Output |
2,700lm |
Contrast Ratio |
10,000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound Output |
16W Monaural |
Keystone Correction |
|
Vertical /
Horizontal |
±3º / ±3º |
Connectivity |
|
Analog Input |
|
D-Sub 15 pin |
2 (Blue molding,
Black molding) Computer 2: In common with Monitor out |
Composite |
RCA x 1 (Yellow) |
S-Video |
Mini DIN x 1 |
Digital Input |
|
HDMI |
2 (HDMI 1 with MHL
support) |
Output Terminal |
|
D-Sub 15pin |
1 (Black) |
Audio Input / Output |
|
Stereo Mini Jack |
3/1 |
Others |
|
USB Type A |
1 (for USB Memory,
USB Document Camera, Firmware Update, Copy OSD Settings) |
USB Type B |
1 (for USB Display,
Mouse, K/B, Control, Firmware Update, Copy OSD Settings) |
Microphone Input |
1 |
Control I/O |
|
RS-232C |
D-Sub 9pin x 1 |
Network |
|
Wired LAN |
RJ45 x 1 (100Mbps) |
Wireless |
Optional (ELPAP07) |
Operating Altitude |
0 - 3,000 m <0 -
9,843 ft> (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct Power On /
Off |
Yes |
Start-Up Period |
About 8 seconds,
Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period |
Instant Off or 0
second |
Air Filter |
|
Type |
Electrostatic Filter |
Maintenance Cycle |
5,000 hours |
Power Supply Voltage |
100 - 240 VAC ±10%,
50/60 Hz |
Lamp On (Normal /
Eco) |
318W / 230W |
Stand By (Network On
/ Off) |
4.3W / 0.44W |
Fan Noise (Normal /
Eco) |
35dB / 28dB |
Dimension Excluding
Feet |
375 x 367 x 155 mm |
Weight |
5.3kg |
-
Sản
xuất tại Philippines.
-
Bảo
hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy
theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |