Máy chiếu EPSON EB-1935
Máy chiếu EPSON EB-1935
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 4.200 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768).
- Độ tương phản máy chiếu: 3.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch.
- Bóng đèn: 215W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 5.000 giờ.
- Loa âm thanh: 10W.
- Chỉnh lệch hình: +/-30º dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang).
- Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
- Khởi động trong 8 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
- Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
- Nút A/V Mute: Tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
- Hỗ trợ kết nối: 2 USB type A, USB type B, HDMI, RS232 control.
- Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
- Ngõ vào Audio, Video.
- Kích thước: 271 x 377 x 93 mm.
- Trọng lượng: 3.8 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size |
0.63 inch with MLA |
Native Resolution |
XGA |
Projection Lens |
|
Type |
Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.51 - 1.99 |
Focal Length |
18.2mm - 29.2mm |
Zoom Ratio |
1.0 - 1.6 |
Throw Ratio |
1.38 - 2.24 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
215W UHE |
Life (Normal/Eco) |
3,500 hours / 5,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom: Wide |
30 inch - 300 inch [0.84m - 8.4m] |
Zoom: Tele |
30 inch - 300 inch [1.36m -13.9m] |
Standard Size |
60 inch screen 1.69m - 2.75m |
Brightness |
|
Colour Light Output |
4,200lm |
White Light Output (Normal) |
4,200lm/2,730lm |
Contrast Ratio |
3000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound Output |
10W Monaural |
Keystone Correction |
|
Vertical / Horizontal |
±30º / ±30º |
Auto Keystone Correction |
Yes (Vertical only) |
Connectivity |
|
Analog Input |
|
D-Sub 15 pin |
2 (Blue) |
Component |
D-sub 15pin (Blue molding) x 2 (in common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA (Yellow) x 1 |
Digital Input |
|
HDMI |
1 |
Display Port |
1 |
Output Terminal |
|
D-Sub 15 pin |
1 (Black) |
Audio Input |
|
Stereo Mini Jack |
2 |
Audio Output |
|
Stereo Mini Jack |
1 |
USB Interface |
|
USB Type A |
2 (for USB memory / ELPDC06 Document Camera) |
USB Type B |
1 (USB Display) |
Control I/O |
|
RS232C |
D-sub 9pin x 1 |
Network |
|
Wired Lan |
RJ45 x 1 (10/100Mbps) |
Wireless |
Optional (ELPAP07) |
Wireless Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless LAN Security |
WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2-EAP |
Operating Altitude |
0 m - 2,286m (over 1,500 m / 4,921 ft: with High altitude mode) |
Direct Power On / Off |
Yes |
Start-Up Period |
About 8 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period |
Instant off or 0 second |
Air Filter |
|
Maintenance Cycle |
5,000H |
Power Supply Voltage |
100 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Fan Noise (Normal / Eco) |
34dB / 26dB |
Power Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On (Normal / Eco) |
298W / 212W |
Stand By (Network On / Off) |
3.8W / 0.44W |
Dimension Excluding Feet |
271 x 377 x 93mm |
Weight |
3.8 kg |
- Sản xuất tại Philippines
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |