Máy chiếu EPSON EB-X41
Máy chiếu EPSON EB-X41
-Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
-Cường độ sáng: 3,600 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768).
-Độ tương phản: 15000:1.
-Độ phóng to hình ảnh: 30 – 300 inch.
-Khoảng cách chiếu: 1.8 – 2.17m (màn hình 60 inch).
-Chỉnh lệch hình: ± 30° (Auto vertical), ± 30° (Manual horizontal).
-Bóng đèn máy chiếu: 200W UHE, tuổi thọ: 10,000 giờ.
-Kết nối: VGA, Video, S-Video, USB Type A-B, HDMI, Wifi Option.
-Loa âm thanh: 2W.
-Tự động nhận tín hiệu đầu vào.
-Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc.
-Màn hình LCD: 0.55 inch với MLA (D10).
-Độ ồn: 37dB (A) (Normal), 28dB (A) (Economy).
-Nguồn điện: 100 – 240VAC, 50-60Hz.
-Kích thước: 302 x 237 x 82mm.
-Trọng lượng: 2.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.55 inch with MLA (D10) |
Colour Light Output | 3,600 Lumen- 2,235 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 |
White Light Output | 3,600 Lumen - 2,235 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2012 |
Resolution | XGA, 1024 x 768, 4:3 |
Aspect Ratio | 4:03 |
Contrast Ratio | 15,000 : 1 |
Light source | Lamp |
Lamp | UHE, 210 W, 6,000 h durability, 10,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 ° |
Colour Processing | 10 Bits |
2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz - 120 Hz |
Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours |
Projection Ratio | 1.48 - 1.77:1 |
Zoom | Manual, Factor: 1.2 |
Lens | Optical |
Image Size | 30 inches - 300 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 1.8 m - 2.17 m ( 60 inch screen) |
Projection Lens F Number | 1.49 - 1.72 |
Focal Distance | 16.9 mm - 20.28 mm |
Focus | Manual |
Offset | 8:01 |
USB Display Function | 2 in 1: Image / Mouse |
Interfaces | Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), Cinch audio in, Composite in, HDMI in, VGA in, USB 2.0 Type B, USB 2.0 Type A |
Epson iProjection App | Ad-Hoc / Infrastructure |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Features | AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner |
Video Colour Modes | Blackboard, Cinema, Dynamic, Presentation, sRGB |
Energy Use | 282 Watt, 203 Watt (economy), 0.2 Watt (standby), On mode power consumption as defined in JBMS-84 257 Watt |
Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
Supply Voltage | 100 - 240VAC, 50 Hz - 60 Hz |
Dimensions | 302 x 237 x 82 mm |
Weight | 2.5kg |
-Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |