Máy chiếu BenQ W1700
Máy chiếu BenQ W1700
- Cường độ sáng: 2200 Ansi Lumen.
- Công nghệ: DLP.
- Tương phản: 10,000:1.
- Độ phân giải: 4K (1920 x 1080).
- Tuổi thọ bóng đèn: Normal 4000 giờ; Economic 10000 giờ; SmartEco 8000 giờ; LampSave 15000 giờ.
- Công suất: 240W.
- Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu.
- Kích thước hình chiếu: 60-200 inch.
- Tỷ lệ: 16:9.
- Throw ratio: 1.47:1.76.
- Tính năng nổi bật: Tắt máy nhanh; Auto input; lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số ±40 mức; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình…
- Loa mono: 5W.
- Kết nối: PC in (D-sub 15pin) x1; HDMI x2 (HDMI with MHL2.0 x1, HDMI x 1); Audio in (Mini Jack) x 1; Audio out (Mini Jack) x 1; Speaker x 1; USB (Type mini B) x1; USB (Type A) x1; RS232 (DB-9pin) x 1.
- Trọng lượng: 4.2kg.
- Kích thước: 353 x 135 x 272 mm.
Thông số kỹ thuật
Model | W1700 |
Projection System | DLP |
Resolution | 4K UHD (3840 x 2160) |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160) |
Brightness (ANSI lumens) | 2200 |
Contrast Ratio | 10000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Native Aspect Ratio | Native 16:9 (6 aspect ratio selectable) |
Light Source | Lamp |
Light Source Wattage | 240W |
Light Source Life | Normal 4000 hours Economic 10000 hours SmartEco 8000 hours |
Optical | |
Throw Ratio | 1.47 - 1.76 (100' @ 3.25 m) |
Zoom Ratio | 1.2X |
Lens | F = 1.94 - 2.06, f = 15.57 - 18.67 mm |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 110% |
Clear Image Size (Diagonal) | 60 ~ 200 inch |
Image Size | 30 ~ 300 inch |
Horizontal Frequency | 15K-102 KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120 KHz |
Audio | |
Speaker | 5W x 1 |
Interfaces | |
Connectors | PC in (D-sub 15pin) x1; HDMI x2 (HDMI with MHL2.0 x1, HDMI x 1); Audio in (Mini Jack) x 1; Audio out (Mini Jack) x 1; Speaker x 1; USB (Type mini B) x1; USB (Type A) x1; RS232 (DB-9pin) x 1 |
Special Feature | |
HDR | Yes |
ISF Night/ Day | Yes |
CinemaMaster Video + | Yes |
CinemaMaster Audio+2 | Yes |
Compatibility | |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p |
3D Compatibility | Frame Sequential: Up to 1280x720 120Hz Frame Packing: Up to 1080p 24Hz Side by Side: Up to 1080i 60Hz Top Bottom: Up to 720p 60Hz |
Others | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz |
Typical Power Consumption | 330W |
Standby Power Consumption | 0.5W |
Acoustic Noise | 33/29dB (Silence Mode) |
Operating Temperature | 0~40ºC |
Dimensions | 353 x 135 x 272 mm |
Weight | 4.2kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đén máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |