Máy chiếu BenQ MX602
Máy chiếu BenQ MX602
– Công nghệ: DLP.
– Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumen.
– Độ phân giải: XGA (1024 x 768).
– Màu hiển thị: 1.07 Billion Colors.
– Ống kính: F=2.56 ~ 2.8, f=16.88 ~ 21.88mm.
– Kích thước màn chiếu: 54 inch ~ 300 inch.
– Tỉ lệ Zoom: 1:1:1
– Công suất đèn: 240W.
– Tuổi thọ bóng đèn (Normal/ Economic): 3000/ 4000/ 6000/ 7500 giờ.
– Chỉnh vuông hình: 1D, Vertical +/- 40°.
– Tương thích với tín hiệu Video: NTSC, PAL, SECAM.
– Tương thích với tín hiệu HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p.
– Giao tiếp: Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini, DIN 4pin) x 1, HDMI x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, USB (Type A) x 1 (Power supply), USB (Type mini-B) x 1 (Download & page up/down), RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x 2 (Front & top).
– Loa: 2W.
– Độ ồn: 33/ 30dBA.
– Công suất tiêu thụ: Normal 303W, Eco 254W, Standby <0.5W.
– Nguồn điện: 100 – 240VAC, 50 đến 60Hz.
– Kích thước: 311 x 104 x 244 mm
– Trọng lượng: 2.67 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection System |
DLP |
Native Resolution |
XGA (1024 x 768) |
Brightness (ANSI Lumens) |
3500AL |
Contrast Ratio |
13000:1 |
Display Color |
1.07 Billion Colors |
Lens |
F=2.56-2.8, f=16.88-21.88mm |
Aspect Ratio |
Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio |
1.96-2.15 (76'@3m) |
Image Size (Diagonal) |
54'~300' |
Zoom Ratio |
1.1:1 |
Lamp Type |
240W |
Lamp Mode (Normal/Economic) |
3000/4000/6000/7500 hours |
Keystone Adjustment |
1D, Vertical +/- 40 degrees |
Projection Offset |
120% ±5% |
Resolution Support |
VGA(640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) RB = Reduced Blanking |
Horizontal Frequency |
15~102KHz |
Vertical Scan Rate |
23~120Hz |
Interface |
Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
|
Composite Video in (RCA) x 1 |
|
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
|
HDMI x 1 |
|
Audio in (Mini Jack) x 1 |
|
Audio out (Mini Jack) x 1 |
|
Speaker 2W |
|
USB (Type A) x 1 (Power supply) |
|
USB (Type mini-B) x 1 (Download & page up/down) |
|
RS232 (DB-9pin) x 1 |
|
IR Receiver x 2 (Front & top) |
|
Dimensions (W x H x D mm) |
311 x 104 x 244 mm |
HDTV Compatibility |
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility |
NTSC, PAL, SECAM |
3D Support and Compatibility |
Frame Sequential: Up to 60Hz 720p |
Frame Packing: Up to 24Hz 1080p |
|
Side by Side: Up to 60Hz 1080i |
|
Top Bottom: Up to 60Hz 1080p |
|
Audible Noise (Normal/Economic Mode) |
33/30 dBA |
On-Screen Display Languages |
Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) |
Picture Modes |
Dynamic/Presentation/sRGB/Cinema/User 1/User 2 |
Power Supply |
100 to 240VAC, 50 to 60 Hz |
Power Consumption |
Normal 303W, Eco 254W, Standby <0.5W |
Weight |
2.67 kg |
– Hàng chính hãng BenQ của Đài Loan.
– Bảo hành: 02 năm cho máy, 01 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào tới trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |