Camera IP Dome SAMSUNG SNV-7082P
Camera IP Dome SAMSUNG SNV-7082P
- Cảm biến hình ảnh: 1/3’’ CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, MJPEG.
- Độ phân giải: 1080p HD, 3.1 Megapixel.
- Tốc độ tối đa khung hình: 3M (20 hình/ giây); 2M (30 hình/ giây).
- Độ nhạy sáng: 0.7 Lux (F1.2).
- Ống kính cố định: 3 ~ 8,5mm.
- Zoom quang: 2.8x.
- Góc quan sát: Ngang 87.3° ~ 31,2°; dọc: 64.5° ~ 23.4°.
- Tiêu đề camera ip: 15 ký tự.
- Chế độ quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC, WDR.
- Chức năng bù ánh sáng cao HLC (Highlight Compensation).
- Chức năng lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt nhiễu và bóng ma.
- Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ VISTA/ 7, MAC OS.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox 9.0, Google Chrome 15.0, Apple Safari 5.1.
- Đa ngôn ngữ.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP66.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 3.1M PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
2,064(H) x 1,578(V) |
Tần số |
|
Độ phân giải ngang |
|
Độ nhạy sáng |
B/ W: 0.07 Lux (F1.2, 50 IRE), 0.001Lux (Sens Up 60x) |
Tỷ số S/N |
50 dB |
Video Ouput |
BNC (Composite) 75 Ohm / 704 x 576 pixels |
Ống kính |
|
Ống kính |
3~8.5mm (2.6x) |
Max. Aperture Ratio |
F1.2 |
Angular Field of View |
H: 87.3 ° (Wide) ~ 31.2 ° (Tele), V: 64.5 ° (Wide) ~ 23.4 ° (tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
0.5m ~ ∞, Pan focus |
Điều khiển tiêu cự |
AF/ One-shot AF / Manual (available via remote control network) |
Loại ống kính |
DC Auto Iris |
Loại treo tường |
|
Chức năng camera |
|
IR LED |
|
Viewable Length |
|
Tiêu đề camera quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR)/ Color / B/ W / Remote S/ W |
Chức năng chống ngược sáng |
BLC/ HLC/ OFF |
Wide Dynamic Range |
|
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D +3 D Noise Reduction) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
|
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 rectangular zones) |
Vùng riêng tư |
On / Off (1x 4-point polygon + 16x square zone) |
Điều khiển độ lợi |
Low / Medium / High / Off |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Outdoor / Indoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 30,000sec) |
Digital zoom |
|
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
1 input / 1 output (relay) |
Giao diện điều khiển Remote |
|
Giao thức RS-485 |
|
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
3M mode: 2048x1536, 1920x1080P (Full HD), 1600x1200, 1280x1024, 1280x960, 1280x720P (HD), 1024x768, 800x600, 800x450, 640x480, 640x360, 320x240, 320x180 |
Tốc độ tối đa khung hình |
(3M mode) H.264: Up to 20 fps in all resolutions MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180-20 fps, 1280 x 1024 ~ 1920 x 1080 - 2048 x 15fps 1536-10 fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, regulation of target bit rate MJPEG: Regulation of image quality |
Audio |
|
Audio I/ O |
Mic / Line in, Line out |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law |
Streaming |
Multi-streaming (Up to 6 profiles) |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPOE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1 / v2C / v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP, Vista, 7 |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or later, Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
160 x 134.5 mm |
Yêu cầu điện nguồn |
12V DC, PoE (IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 9W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ° C ~ +55 ° C / 20% ~ 80% RH. Humidity |
- Sản xuất tại: Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |