Camera IP Dome SAMSUNG SNF-7010VP
Camera IP Dome SAMSUNG
SNF-7010VP
–
Cảm biến hình ảnh:
1/2.8 inch PS CMOS
–
Chuẩn nén hình
ảnh: H.264, MJPEG
–
Độ phân giải
camera ip: 3
Megapixel
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 20 hình/ giây
–
Ống kính cố định:
10.5 mm
–
Góc quan sát theo
chiều ngang: 180°; theo chiều dọc: 170°
–
Hỗ trợ Digital
Pan/ Tilt/ Zoom
–
Hỗ trợ ống kính
Fisheye quay 360°
–
Chức năng quan sát
Ngày và đêm
–
Chức năng chống
ngược sáng BLC (BackLight Compensation)
–
Chức năng chống
sương mù
–
Chức năng cân bằng
ánh sáng trắng ATW
–
Hỗ trợ giao thức:
IPv4, IPv6
–
Hỗ trợ tiêu chuẩn
chống thấm nước IP66
–
Hỗ trợ chức năng
chống va đập IK10
–
Kết nối mạng:
RJ-45 (10/100BASE-T)
–
Hỗ trợ chức năng
cấp nguồn qua mạng PoE
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch 3M PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
3 Megapixel |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
1.3Lux |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
Fixed focal |
Ống kính |
1.05mm fixed |
Khẩu độ |
F2.8 |
Góc quan sát |
H: 170° / V: 180° / D: 178° |
Điều khiển tiêu cự |
Manual |
Tầm quan sát tối thiểu |
0.3 m |
Loại treo tường |
Board-in type |
Điều chỉnh góc ống kính |
Quay: 0° ~ 355° |
Chức năng
|
|
Tiêu đề camera
(OSD) |
Off / On (Displayed up to 45 characters) |
Day và Night |
Auto / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNR (Off / On) |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 zones with 4 points polygonal) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32zones with 4 points of polygonal) |
Điều khiển độ lợi tự động |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor
/ Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Min / Max / Flicker off / 50Hz / 60Hz / (1s~ 1/12,000s) |
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
3M 20fps |
Góc nhìn |
Camera: 360° fisheye / Client : single panorama, Double
panorama, Quad, User selectable region, Single rectangle, 1 original, 3
rectangle, 1 panorama + 2 rectangle |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, Target bitrate level control,
MJPEG: Quality level control |
Audio |
|
Audio I/O |
Input 1ea / Output 1ea |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TTCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP,
HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP,
IGMP,SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
15 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC/SDXC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese,
Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish,
Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian,
Finnish |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS X 10.7 or higher (32bit and
64bit OS) |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or higher, Firefox 9.0 or higher,
Chrome 15.0 or higher, Safari 5.1 or Higher, 64bit OS (32bit Web
Browser) |
Tiêu chuẩn chống thấm nước/ chống va đập |
IP66/ IK10 |
Tiêu chuẩn |
EN50155 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
610g (1.34 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø128.8 x 55.7mm (Ø5.07' x 2.19') |
Yêu cầu điện nguồn |
PoE (IEEE802.3af class1) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 6.5W |
Nhiệt độ hoạt động |
-25°C ~ +55°C (-14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
–
Sản xuất tại Hàn Quốc
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |