Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNP-6250RH
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNP-6250RH
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG codec.
- Ống kính: 4.44~111mm.
- Zoom quang: 25x.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 200 mét.
- Hỗ trợ WiseStreamII.
- Hỗ trợ nhiều luồng.
- Hỗ trợ phân tích Video.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Chức năng chống ngược sáng WDR (150dB).
- Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS với tích hợp cảm biến Gyro.
- Chức năng phát hiện chuyển động, âm thanh thông minh.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng âm thanh thông minh.
- Chức năng phát hiện sốc.
- Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC (dung lượng lên đến 512GB).
- Hỗ trợ âm thanh hai chiều.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Kích thước: Ø236.9 x 407.7mm.
- Trọng lượng: 6.8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2MP CMOS |
Effective Pixels | 1944(H) x 1212(V) |
Min. Illumination | Color: 0.05Lux(F1.6, 1/30sec) |
BW: 0Lux(IR LED On) | |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p/ 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P) for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.44~111mm(25x) zoom |
Max. Aperture Ratio | F1.6(Wide)~F3.9(Tele) |
Angular Field of View | H: 61.8˚(Wide)~2.84˚(Tele)/ V: 36.2˚(Wide)~1.60˚(Tele) |
Min. Object Distance | Wide: 1.5m(4.92ft), Tele: 2m(6.56ft) |
Focus Control | Oneshot AF |
Lens Type | DC auto iris |
Pan/ Tilt/ Rotate | |
Pan Range | 360˚ Endless |
Pan Speed | Preset: 400˚/sec, Manual: 0.024˚/sec~250˚/sec |
Tilt Range | 95˚(-5˚~90˚) |
Tilt Speed | Preset: 250˚/sec, Manual: 0.024˚/sec~250˚/sec |
Sequence | Preset(300ea), Swing, Group(6ea), Trace, Tour, Auto Run, Schedule |
Preset Accuracy | ±0.2˚ |
Azimuth | Support |
Auto Tracking | Support |
Operational | |
IR Viewable Length | 200m(656.17ft) |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto(ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 150dB |
Digital Noise Reduction | SSNRⅤ |
Digital Image Stabilization | Support(built-in gyro sensor) |
Defog | Support |
Motion Detection | 8ea, 8point polygonal zones |
Privacy Masking | 32ea, rectangular Support |
- Color: Grey/Green/Red/Blue/Black/White | |
- Mosaic | |
Gain Control | Low/ Middle/ High |
White Balance | ATW/ AWC/ Manual/ Indoor/ Outdoor |
Electronic Shutter Speed | Minimum/ Maximum/ Anti flicker (2~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror |
Analytics | Directional detection, Fog detection, Face detection, Motion detection, Appear/Disappear, Enter/Exit, Loitering, Tampering, Virtual line, Audio detection, Sound classification, Shock detection |
Serial Interface | RS-485 (Samsung-T, Pelco-D/P, Panasonic, Bosch, AD, GE, Vicon, Honeywell) |
Alarm I/O | Input 4ea / Output 2ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail |
Notification via e-mail | |
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers | |
Alarm output | |
PTZ Preset | |
Audio In | Selectable(mic in/line in) |
Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm | |
Audio Out | Line out, Max.output level: 1Vrms |
Network | |
Ethernet | RJ-45(10/100BASE-T), SFP(Optional) |
Video Compression | H.265/H.264,MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 60fps/50fps(60Hz/50Hz) |
MJPEG: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) | |
Smart Codec | Manual(5ea area), WiseStreamⅡ |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR |
MJPEG: VBR | |
Streaming | Unicast(20 users) / Multicast (128 user) |
Multiple streaming(Up to 10 profiles) | |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable |
G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
AAC-LC: 48Kbps at 16KHz | |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour,LLDP, SRTP |
Security | HTTPS(SSL) Login Authentication |
Digest Login Authentication | |
IP Address Filtering | |
User access log | |
802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 2slot 512GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T |
SUNAPI(HTTP API) | |
Wisenet open platform | |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12 |
Recommended Browser: Google Chrome | |
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox(Window 64bit only), Apple Safari(Mac OS X only) | |
Memory | 1024MB RAM, 256MB Flash |
Environmental | |
Operating Temperature/ Humidity | 24VAC: -50°C~+55°C (-58°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
HPoE: -40°C~+55°C (-40°F ~ +131°F) / Less than 90% RH | |
Start up should be done at above -35°C | |
Storage Temperature/ Humidity | -50°C~+60°C (-58°F~+140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP66, IK10 |
Electrical | |
Input Voltage | 24VAC, HPoE(IEEE802.3bt, Class7) |
Power Consumption | 24VAC: Max. 83W (typical : 30W) |
HPoE: Max. 51W (typical : 30W) | |
Mechanical | |
Color/ Material | Body: Ivory/ Plastic, Head: Black/ Plastic |
Product dimensions | Ø236.9 x 407.7mm |
Weight | 6.8kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |