Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNP-6250RH

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP Hanwha Vision >> Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNP-6250RH
Mã số:02060750
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNP-6250RH

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNP-6250RH

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG codec.

- Ống kính: 4.44~111mm.

- Zoom quang: 25x.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 200 mét.

- Hỗ trợ WiseStreamII.

- Hỗ trợ nhiều luồng.

- Hỗ trợ phân tích Video.

- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).

- Chức năng chống ngược sáng WDR (150dB).

- Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS với tích hợp cảm biến Gyro.

- Chức năng phát hiện chuyển động, âm thanh thông minh.

- Chức năng chống sương mù Defog.

- Chức năng âm thanh thông minh.

- Chức năng phát hiện sốc.

- Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC (dung lượng lên đến 512GB).

- Hỗ trợ âm thanh hai chiều.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nguồn điện: 12VDC.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

- Kích thước: Ø236.9 x 407.7mm.

- Trọng lượng: 6.8kg.

Đặc tính kỹ thuật

Video
Imaging Device 1/2.8 inch 2MP CMOS
Effective Pixels 1944(H) x 1212(V)
Min. Illumination Color: 0.05Lux(F1.6, 1/30sec)
BW: 0Lux(IR LED On)
Video Out CVBS: 1.0 Vp-p/ 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P) for installation
Lens
Focal Length (Zoom Ratio) 4.44~111mm(25x) zoom
Max. Aperture Ratio F1.6(Wide)~F3.9(Tele)
Angular Field of View H: 61.8˚(Wide)~2.84˚(Tele)/ V: 36.2˚(Wide)~1.60˚(Tele)
Min. Object Distance Wide: 1.5m(4.92ft), Tele: 2m(6.56ft)
Focus Control Oneshot AF
Lens Type DC auto iris
Pan/ Tilt/ Rotate
Pan Range 360˚ Endless
Pan Speed Preset: 400˚/sec, Manual: 0.024˚/sec~250˚/sec
Tilt Range 95˚(-5˚~90˚)
Tilt Speed Preset: 250˚/sec, Manual: 0.024˚/sec~250˚/sec
Sequence Preset(300ea), Swing, Group(6ea), Trace, Tour, Auto Run, Schedule
Preset Accuracy ±0.2˚
Azimuth Support
Auto Tracking Support
Operational
IR Viewable Length 200m(656.17ft)
Camera Title Displayed up to 85 characters
Day & Night Auto(ICR)
Backlight Compensation BLC, HLC, WDR, SSDR
Wide Dynamic Range 150dB
Digital Noise Reduction SSNR
Digital Image Stabilization Support(built-in gyro sensor)
Defog Support
Motion Detection 8ea, 8point polygonal zones
Privacy Masking 32ea, rectangular Support
- Color: Grey/Green/Red/Blue/Black/White
- Mosaic
Gain Control Low/ Middle/ High
White Balance ATW/ AWC/ Manual/ Indoor/ Outdoor
Electronic Shutter Speed Minimum/ Maximum/ Anti flicker (2~1/12,000sec)
Video Rotation Flip, Mirror
Analytics Directional detection, Fog detection, Face detection, Motion detection, Appear/Disappear, Enter/Exit, Loitering, Tampering, Virtual line, Audio detection, Sound classification, Shock detection
Serial Interface RS-485 (Samsung-T, Pelco-D/P, Panasonic, Bosch, AD, GE, Vicon, Honeywell)
Alarm I/O Input 4ea / Output 2ea
Alarm Triggers Analytics, Network disconnect, Alarm input
Alarm Events File upload via FTP and e-mail
Notification via e-mail
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers
Alarm output
PTZ Preset
Audio In Selectable(mic in/line in)
Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm
Audio Out Line out, Max.output level: 1Vrms
Network
Ethernet RJ-45(10/100BASE-T), SFP(Optional)
Video Compression H.265/H.264,MJPEG
Resolution 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240
Max. Framerate H.265/H.264: Max. 60fps/50fps(60Hz/50Hz)
MJPEG: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz)
Smart Codec Manual(5ea area), WiseStream
Bitrate Control H.264/H.265: CBR or VBR
MJPEG: VBR
Streaming Unicast(20 users) / Multicast (128 user)
Multiple streaming(Up to 10 profiles)
Audio Compression G.711 u-law /G.726 Selectable
G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
AAC-LC: 48Kbps at 16KHz
Protocol IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour,LLDP, SRTP
Security HTTPS(SSL) Login Authentication
Digest Login Authentication
IP Address Filtering
User access log
802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP)
Edge Storage Micro SD/SDHC/SDXC 2slot 512GB
Application Programming Interface ONVIF Profile S/G/T
SUNAPI(HTTP API)
Wisenet open platform
Web Viewer Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12
Recommended Browser: Google Chrome
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox(Window 64bit only), Apple Safari(Mac OS X only)
Memory 1024MB RAM, 256MB Flash
Environmental
Operating Temperature/ Humidity 24VAC: -50°C~+55°C (-58°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
HPoE: -40°C~+55°C (-40°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
Start up should be done at above -35°C
Storage Temperature/ Humidity -50°C~+60°C (-58°F~+140°F) / Less than 90% RH
Certification IP66, IK10
Electrical
Input Voltage 24VAC, HPoE(IEEE802.3bt, Class7)
Power Consumption 24VAC: Max. 83W (typical : 30W)
HPoE: Max. 51W (typical : 30W)
Mechanical
Color/ Material Body: Ivory/ Plastic, Head: Black/ Plastic
Product dimensions  Ø236.9 x 407.7mm
Weight 6.8kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com