Bộ điều khiển truy cập DAHUA DHI-ASC2204C-D
Bộ điều khiển truy cập DAHUA DHI-ASC2204C-D
- Giao tiếp TCP/IP.
- Hai giao thức truyền thông: RS-485 và Wiegand.
- Hỗ trợ lưu trữ 100.000 người dùng và 500.000 bản ghi quẹt thẻ.
- Hỗ trợ liên kết nhiều cửa, mở khóa nhiều người dùng, chống quay ngược thẻ, và mở khóa từ xa.
- Hỗ trợ báo động khi đầu đọc bị can thiệp, báo động xâm nhập, báo động hết thời gian mở khóa, báo động khi bị ép buộc, báo động thẻ không hợp lệ vượt ngưỡng, và báo động mật khẩu sai.
- Hỗ trợ đồng hồ RTC tích hợp, chỉnh sửa thời gian thủ công, và chỉnh sửa thời gian tự động.
- Dữ liệu có thể được lưu trữ vĩnh viễn trong trường hợp mất điện; hỗ trợ nâng cấp trực tuyến.
- Cung cấp năng lượng qua ắc quy lưu trữ.
- Hỗ trợ cơ chế watchdog để đảm bảo sự ổn định hoạt động.
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Internet Protocol | IPv4; TCP; UDP |
OSDP Protoco | Yes |
SDK | Yes |
Basic | |
Product Appearance | Type C Iron Container |
Buzzer | Yes |
Casing Material | SECC steel board |
Function | |
Unlock Mode | Card swiping; Remote; Password; Fingerprint |
Period List | 128 |
Holiday Period | 128 |
Network Update | Yes |
First-Card Unlock | Yes |
Remote Verification | Yes |
Blocklist/Allowlist | Yes |
Peripheral Card Reader | 8-Channel RS-485 card reader 8-Channel Wiegand card reader |
Multi-door Interlock | Yes |
Group Combination | Card swiping; password; fingerprint |
Real-Time Surveillance | Yes |
Multiple Authentication | Yes |
User | |
User (Card) Type | General user; VIP user; patrol user; guest user; blocklist user; other user |
Capacity | |
User | 100,000 |
Fingerprint | 3,000 |
Card | 100,000 |
Record Capacity | 500,000 |
Port | |
RS-485 Port | 9 × RS-485 ports |
Wiegand | 8 × Wiegand ports |
Network | 1 × 10/100 Mbps Ethernet port |
Alarm Input | 8 (digital quantity) |
Alarm Output | 8 (relay) |
Alarm Linkage | Yes |
Exit Button | 4 |
Door Status Detection | 4 |
Lock Control | 4 channels, NO by default 4 channels, NO by default 4 channels, NO by default |
Alarm | |
Anti-Passback | Yes |
Tamper | Yes |
Duress | Yes |
Door Unlock Timeout | Yes |
Intrusion | Yes |
Illegal Card Exceeding Threshold | Yes |
Duress Fingerprint | Yes |
General | |
Power Supply | 100-240 V AC |
IP Rating | IP20; Ik04 |
Power Consumption | ≤ 0.8 W (standby), ≤ 39.6 W (working) |
Product Dimensions | 337 mm × 272 mm × 90 mm (H × W × D) |
Operating Temperature | -30°C to +60°C (–22 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 5%–95% RH (non-condensing) |
Operating Environment | Indoor |
Installation | Surface mount |
Certification | CE; FCC; UL |
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |