AX1800 Indoor/Outdoor WiFi 6 Access Point TP-LINK EAP610-Outdoor
AX1800 Indoor/Outdoor WiFi 6 Access Point TP-LINK EAP610-Outdoor
- WiFi 6 tốc độ vượt trội: Cung cấp tốc độ băng tần kép lên đến 1.8Gbps được hỗ trợ bởi công nghệ WiFi 6 mới nhất.
- Hiệu quả mạng cao hơn: Tận hưởng tốc độ nhanh hơn trên nhiều thiết bị hơn với độ trễ ít hơn qua OFDMA và MU-MIMO.
- Phạm vi phủ sóng dài: Bộ khuếch đại công suất cao chuyên dụng và ăng-ten chuyên nghiệp với vỏ chống chịu thời tiết IP67.
- Công nghệ Omada Mesh: Cho phép kết nối Wi-Fi giữa các điểm truy cập để mở rộng phạm vi và triển khai linh hoạt.
- Chuyển vùng nhanh mượt mà: Người dùng có thể tận hưởng tính năng phát trực tuyến liền mạch trên toàn bộ nơi nghỉ với thiết bị của họ chuyển đổi dễ dàng giữa các điểm truy cập.
- Quản lý cloud tập trung: Tích hợp vào Omada SDN để truy cập cloud và quản lý từ xa
Đặc tính kỹ thuật
Model | EAP610-Outdoor |
HARDWARE FEATURES | |
Interface | 1× Gigabit Ethernet (RJ-45) Port (Support 802.3at PoE and Passive PoE) |
Button | Reset |
Power Supply | 802.3at PoE |
48V/0.5A Passive PoE (PoE Adapter Included) | |
Power Consumption | 12.5 W for PoE |
10 W for DC | |
Dimensions ( W x D x H ) | 280.4×106.5×56.8 mm (without antenna & mounting kit) |
Antenna | 2.4 GHz: 2× 4 dBi |
5 GHz: 2× 5 dBi | |
Weatherproof Enclosure | IP67 |
Mounting | Pole/Wall Mounting (Kits included) |
WIRELESS FEATURES | |
Wireless Standards | IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a |
Frequency | 2.4 GHz, 5 GHz |
Signal Rate | 802.11ax: 8 Mbps to 1201 Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1 to 2 HE20/40/80) |
802.11ac: 5G:6.5 Mbps to 867 Mbps(MCS0-MCS9,NSS = 1 to 2 VHT20/40/80) 2.4G:78 Mbps to 300 Mbps (MCS8-MCS9 VHT20/40, NSS=1 to 3) | |
802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0-MCS15, VHT 20/40) | |
802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | |
802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps | |
802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | |
Transmit Power | CE: |
FCC: | |
Wireless Functions | 1024-QAM |
4× Longer OFDM Symbol | |
OFDMA | |
Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band) | |
Enable/Disable Wireless Radio | |
Automatic Channel Assignment | |
Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) | |
QoS (WMM) | |
MU-MIMO | |
Omada Mesh | |
Seamless Roaming | |
Band Steering | |
Load Balance | |
Airtime Fairness | |
Beamforming | |
Rate Limit | |
Reboot Schedule | |
Wireless Schedule | |
Wireless Statistics based on SSID/AP/Client | |
Wireless Security | Captive Portal Authentication |
Access Control | |
Wireless Mac Address Filtering | |
Wireless Isolation Between Clients | |
SSID to VLAN Mapping | |
Rogue AP Detection | |
802.1X Support | |
WEP, WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise | |
MANAGEMENT | |
Omada App | Yes |
Centralized Management | Omada Cloud-Based Controller |
Omada Hardware Controller (OC300) | |
Omada Hardware Controller (OC200) | |
Omada Software Controller | |
Cloud Access | Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Yes |
Management MAC Access Control | Yes |
SNMP | v1, v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Yes |
SSH | Yes |
Web-based Management | Yes |
L3 Management | Yes |
Multi-site Management | Yes |
Management VLAN | Yes |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | Access Point EAP610-Outdoor |
Passive PoE Adapter | |
Power Cord | |
Mounting Kits | |
Waterproof Kits | |
Waterproof Antenna | |
Installation Guide | |
Environment | Operating Temperature: -30–70 ℃ (-22–158 ℉) |
Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) | |
Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing | |
Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
- Bảo hành: 60 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |