AX3000 Indoor/Outdoor WiFi 6 Access Point TP-LINK EAP650-Outdoor
AX3000 Indoor/Outdoor WiFi 6 Access Point TP-LINK EAP650-Outdoor
- Tốc độ Wi-Fi 6 vượt trội: Cung cấp tốc độ băng tần kép lên đến 3Gbps, nhờ công nghệ Wi-Fi 6 tiên tiến.
- Hiệu quả mạng cao hơn: Tận hưởng tốc độ nhanh hơn trên nhiều thiết bị với độ trễ thấp hơn nhờ công nghệ OFDMA và MU-MIMO.
- Kênh băng thông 160MHz: Gấp đôi lượng dữ liệu truyền tại các thời điểm cao điểm trên một luồng dữ liệu nhờ HE160.
- Phủ sóng tầm xa: Bộ khuếch đại công suất cao và ăng-ten chuyên nghiệp, đi kèm với vỏ chống chịu thời tiết đạt chuẩn IP67.
- Công nghệ Omada Mesh: Hỗ trợ kết nối không dây giữa các điểm truy cập, mở rộng phạm vi và linh hoạt trong triển khai.
- Roaming liền mạch: Người dùng có thể phát trực tuyến mượt mà khi thiết bị tự động chuyển đổi giữa các điểm truy cập mà không bị gián đoạn.
- Hỗ trợ nguồn qua PoE: Tương thích cả nguồn 802.3at PoE+ và PoE thụ động (đi kèm bộ chuyển đổi), cho phép lắp đặt linh hoạt.
- Quản lý tập trung trên đám mây: Tích hợp vào nền tảng Omada SDN, quản lý toàn bộ hệ thống mạng tại chỗ hoặc từ xa qua giao diện web hoặc ứng dụng Omada.
Đặc tính kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | 1× Gigabit Ethernet (RJ-45) Port (Support 802.3at PoE and Passive PoE) |
Button | Reset |
Power Supply | - 802.3at PoE - 48V Passive PoE (PoE Adapter Included) |
Dimensions (W x D x H) | 280.4×106.5×56.8 mm (without antenna & mounting kit) |
Antenna | 2.4 GHz: 2× 4 dBi 5 GHz: 2× 5 dBi |
Weatherproof Enclosure | IP67 |
Mounting | Pole/Wall Mounting (Kits included) |
WIRELESS FEATURES | |
Wireless Standards | IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a |
Frequency | 2.4 GHz, 5 GHz |
Signal Rate | • 802.11ax: 8 Mbps to 1201 Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1 to 2 HE20/40/80) • 802.11ac: 6.5 Mbps to 1083.3 Mbps (MCS0-MCS9, NSS = 1 to 2 VHT20/40/80) • 802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0-MCS15, HT20/40) • 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps • 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps • 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Transmit Power | • CE: • FCC: |
Wireless Functions | • 1024-QAM • 4× Longer OFDM Symbol • OFDMA • Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS (WMM) • MU-MIMO • Omada Mesh3 • Seamless Roaming3 • Band Steering • Load Balance • Airtime Fairness • Beamforming • Rate Limit • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Wireless Security | • Captive Portal Authentication • Access Control • Wireless Mac Address Filtering • Wireless Isolation Between Clients • SSID to VLAN Mapping • Rogue AP Detection • 802.1X Support • WEP, WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Windows11, Linux |
Environment | • Operating Temperature: -30–70 ℃ (-22-158 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40-158 ℉) • Operating Humidity: 10-90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5-90% RH non-condensing |
- Bảo hành: 60 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |