48-Port Gigabit Smart PoE+ Switch with 4 SFP Slots TL-LINK TL-SG2452P
48-Port Gigabit Smart PoE+ Switch with 4 SFP Slots TL-LINK TL-SG2452P
- Hỗ trợ 48 cổng PoE + 4 Gigabit khe SFP, chuẩn 802.3at/af với tổng công suất nguồn điện 384W.
- IP-MAC-Port-VID Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X Authentication and Radius hỗ trợ bảo mật mạnh mẽ.
- QoS L2/ L3/ L4 và ICMP Snooping tối ưu hóa cho các ứng dụng âm thanh và video.
- Với SNMP, RMON, WEB/ CLI, mang lại các tính năng quản trị đa dạng
- Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo.
- Khung Jumbo 9KB cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu lớn.
- Số lượng quạt: 3.
- Băng thông: 104Gbps.
- Địa chỉ MAC: 16K.
- Nguồn điện: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 384W cho mỗi cổng PoE.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
- Kích thước: 440 x 330 x 44 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Standards and Protocols |
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Interfaces |
48 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
4 Gigabit SFP Slots |
|
Network Media |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
|
1000BASE-X: MMF, SMF |
|
Fan Quantity |
3 |
PoE+ Ports(RJ45) |
Standard: 802.3at/af compliant |
PoE+ Ports: 48 Ports |
|
Power Supply: 384W |
|
Bandwidth/Backplane |
104Gbps |
Packet Forwarding Rate |
77.4Mpps |
MAC Address Table |
16K |
Jumbo Frame |
9KB |
Quality of Service |
Support 802.1p CoS/DSCP priority |
Support 8 priority queues |
|
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR |
|
Port/Flow- based Rate Limiting |
|
Voice VLAN |
|
L2 and L2+ Features |
Static Routing |
IGMP Snooping V1/V2/V3 |
|
802.3ad LACP (Up to 14 aggregation groups, containing 8 ports per group) |
|
Spanning Tree STP/ RSTP/ MSTP |
|
LLDP, LLDP-MED |
|
BPDU Filtering/ Guard |
|
TC/Root Protect |
|
Loopback detection |
|
802.3x Flow Control |
|
VLAN |
Supports up to 4K VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) |
MAC/Protocol-based VLAN |
|
Access Control List |
L2~L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports |
Security |
Port Security |
IP-MAC-Port Binding |
|
ARP Inspection |
|
DHCP Snooping |
|
802.1x and Radius Authentication |
|
SSH v1/v2 |
|
SSL v3/TLSv1 |
|
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control |
|
IPv6 |
Dual IPv4/IPv6 stack |
Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping |
|
IPv6 neighbor discovery (ND) |
|
Path maximum transmission unit (MTU) discovery |
|
Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 |
|
TCPv6/UDPv6 |
|
IPv6 Applications |
DHCPv6 Client |
Ping6 |
|
Tracert6 |
|
Telnet(v6) |
|
IPv6 SNMP |
|
IPv6 SSH |
|
IPv6 SSL |
|
Http/Https |
|
IPv6 TFTP |
|
Management |
Web-based GUI and CLI management |
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and |
|
TP-LINK private MIBs |
|
RMON (1, 2, 3, 9 groups) |
|
CPU Monitoring |
|
Port Mirroring |
|
Firmware Upgrade: TFTP & Web |
|
System Diagnose: VCT |
|
SYSLOG & Public MIBS |
|
Dual Image |
|
Power Supply |
100 ~ 240VAC, 50/60Hz |
Power Consumption |
Maximum (PoE on): 470.4W (220V/50Hz) |
Maximum (PoE off): 46.5W (220V/50Hz) |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
System Requirements |
Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Dimensions |
440 x 330 x 44 mm |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |