48-port Gigabit Ethernet UPoE Switch Cisco C9300-48U-A
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> SWITCH CISCO >> 48-port Gigabit Ethernet UPoE Switch Cisco C9300-48U-A
Mã số:04124285
48-port Gigabit Ethernet UPoE Switch Cisco C9300-48U-A
- Thiết bị chuyển mạch dòng Catalyst 9300 với 48 cổng đồng 1G với các khe cắm uplink mô-đun, hỗ trợ UPOE và Network Advantage.
- Cấu hình uplink: Các khe cắm uplink mô-đun.
- Nguồn điện AC mặc định: 1100W AC.
- Khả năng chuyển mạch: 256Gbps.
- Khả năng chuyển mạch khi xếp chồng: 736Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp: 190.47Mpps.
- Tốc độ chuyển tiếp khi xếp chồng: 547.62Mpps.
- Kích thước của khung máy (C x R x S): 4.4 x 44.5 x 40.9 cm.
- Trọng lượng (có nguồn điện mặc định): 7.72kg.
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port Cisco UPOE |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1900WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 1622W |
With 350W Secondary PS | 1800W |
With 715W secondary PS | 1800W |
With 1100W Secondary PS | 1800W |
With 1900W Secondary PS | 1800W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 256 Gbps |
Switching capacity with stacking | 736 Gbps |
Forwarding rate | 190.47 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 547.62 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.72kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 227,410hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.555.643