ZenWifi AX mini Router ASUS XD4 (W-3-PK)
ZenWifi AX mini Router ASUS XD4 (W-3-PK)
- Hệ thống ZenWiFi AX Mini bao gồm một bộ định tuyến ASUS AX1800 WiFi 6 và hai nốt mở rộng, được trang bị các công nghệ độc đáo mang đến cho bạn kết nối WiFi cực nhanh, đáng tin cậy và an toàn.
- Hỗ trợ 2 băng tần: 2.4Ghz (574Mbps) + 5GHz (1200Mbps).
- 1 port 10/100/1000 LAN + 1 port 10/100/1000 WAN.
- Flash Nand 256 + RAM 256 MB.
- Mesh Wi-fi: tạo thành 1 mạng duy nhất với 1 tên Wifi, loại vùng chết Wifi.
- MU-MIMO: thiết kế anten 3x3 MIMO nên chuyển vùng liền mạch cho tốc độ WiFi vượt trội và tự động kết nối bạn với tín hiệu tốt nhất tại bất cứ đâu.
- Parental control: Cha mẹ có thể lọc và sắp xếp URL nhằm tránh con trẻ vào các nội dung không lành mạnh.
- OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến nhiều thiết bị, giảm được độ trễ Wi-Fi.
- AiProtection: tích hợp bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro™.
Đặc tính kỹ thuật
Model | XD4 |
Network Standard | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Coverage | Large homes |
Data Rate | 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g: 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n: up to 300 Mbps 802.11ac: up to 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz): up to 574 Mbps 802.11ax (5GHz): up to 1201 Mbps |
Antenna | Internal dual-band antenna x 2 |
Transmit/Receive | MIMO technology 2.4 GHz 2 x 2 5 GHz 2 x 2 |
Memory | 256 MB Flash 256 MB RAM |
Wi-Fi Technology | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) Beamforming: standard-based and universal 1024-QAM high data rate 20/40/80 MHz bandwidth |
Operating Frequency | 2.4 GHz / 5 GHz |
Encryption | WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise, WPS support |
Management | UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, NTP Client, DDNS, Port Trigger, Port Forwarding, DMZ, System Event Log |
VPN Support | IPSec Pass-Through PPTP Pass-Through OpenVPN server PPTP client L2TP client OpenVPN client |
WAN Connection Type | Internet connection type : Automatic IP, Static IP, PPPoE(MPPE supported), PPTP, L2TP |
Utilities | Router setup wizard; Firmware restoration; Device discovery; printer setup utility |
Ports | RJ45 for 1000 BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for 1000 BaseT for LAN x 1 |
Features | Router app MU-MIMO Airtime Fairness Smart Connect Traffic Analyzer Traditional QoS AiProtection Classic Parental Control Guest Network: 9 VPN server: PPTP Server, OpenVPN Server, IPSec server VPN client: PPTP client, L2TP client, OpenVPN client IPTV support OFDMA Bandwidth Limiter Beamforming |
Button | WPS Button, Reset Button |
LED Indicator | Power x 1 |
Power Supply | AC Input: 110V~240V (50~60Hz) DC Output: 12V with max. 1.5 A current |
Dimensions | 9.0 x 9.0 x 8.0 cm (WxDxH) |
Weight | 295 g |
- Bảo hành: 3 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |