Unified Wireless N PoE Access Point D-Link DWL-3600AP
Unified Wireless N PoE Access Point D-Link DWL-3600AP
- Thiết kế để tạo và quản lý nhiều trang web, mạng không dây.
- Chuẩn kết nối không dây 802.11b/g/n.
- Tần số không dây 2.4 GHz.
- Hỗ trợ LAN 10/100 Fast Ethernet.
- Tầm hoạt động Wireless: 100 mét.
- Ăng ten: 2x2 MIMO embedded antenna with 4 internal antennas.
- Độ lợi ăng ten: 4.7 dBi.
- Hỗ trợ lên đến 16 SSID.
- Số lượng người dùng: 40 người.
- Hỗ trợ bảo mật: WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, MAC Address Filtering…
- Tiết kiệm điện và tăng cường an ninh mạng.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Wi-Fi Interface |
802.11b/g/n 2.4 GHz |
Lan Interface |
10/100/1000 Fast Ethernet |
Antenna |
2x2 MIMO embedded antenna with 4 internal antennas |
Antenna Gain |
4.7 dBi |
Power Method |
IEEE 802.3af Power Over Ethernet or external power adapter |
Wireless Frequency |
802.11b/g/n: 2.4 GHz - 2.497 GHz |
Data Transfer Rate |
802.11n: 6.5 Mbps-130 Mbps (20 MHz) 6.5 Mbps- 300 Mbps (40 Mbps) 802.11g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9 and 6 Mbps 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps |
System Management |
HTTP/HTTPS Web-based User Interface SNMP, SSH, Telnet Command Line |
SSID |
16 SSID Station Isolation |
Wireless Security |
WEP Dynamic WEP WPA Personal/Enterprise WPA2 Personal/Enterprise |
Detection & Prevention |
Rogue and Valid AP Classification |
Authentication |
MAC Address Filtering 802.1x |
Power Adapter |
5V/2.5A (power adapter not included) |
Power over Ethernet |
48 VDC +/- 10% |
Stand-Alone Mode |
WEP/WPA/WPA2 Security, Rogue AP Detection, Station Isolation, MAC Address Filtering, AP Load Balancing Setup, WDS, AP Clustering, QoS/WMM, Local Storage Configuration. |
Managed Mode |
Centralized Management Centralized Firmware Dispatch Visualized AP Management Tool Auto-Power Adjustment Dynamic Auto-Channel Selection L2 Fast Roaming L3 Fast Roaming Captive Portal WPA/WPA2 Security Rogue AP Detection Rogue AP Mitigation WIDS Station Isolation MAC Address Filtering AP Load Balancing Setup WDS QoS/WMM |
EMI/EMC/RF |
FCC Class B, CE Class B, C-tick, IC, VCCI, NCC, TELEC, Wi-Fi |
Safety |
cUL, LVD (EN60950-1), EN60601-1-2 |
Dimensions |
203 x 203 x 48 mm |
Weight |
635g |
- Bảo hành: 36 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |