Omada Pro 48-Port Gigabit with 6 10G Slots Stackable L3 Managed Switch TP-LINK S6500-48G6XF
Omada Pro 48-Port Gigabit with 6 10G Slots Stackable L3 Managed Switch TP-LINK S6500-48G6XF
48 cổng RJ45 Gigabit và 6 khe SFP+ 10Gbps
- Thiết bị cung cấp 48 cổng RJ45 Gigabit, lý tưởng cho kết nối Ethernet tốc độ cao trong mạng doanh nghiệp.
- Ngoài ra, 6 khe cắm SFP+ hỗ trợ tốc độ 10 Gbps, đáp ứng yêu cầu cho các kết nối quang băng thông lớn.
Hỗ trợ xếp chồng vật lý
- Tính năng xếp chồng nhiều thiết bị giúp tăng khả năng dự phòng và tối ưu hóa hiệu suất mạng, đảm bảo hoạt động mượt mà ngay cả khi một thiết bị gặp sự cố.
Tính năng L3 mạnh mẽ
- Tích hợp các giao thức định tuyến lớp 3 như OSPF, BGP, IS-IS, và VRRP, cùng các giao thức multicast như PIM-SM, PIM-DM, PIM-SSM. Ngoài ra, hỗ trợ ECMP (chia tải đồng đều) và PBR (định tuyến theo chính sách) để tối ưu hóa hoạt động mạng.
Chiến lược bảo mật nâng cao
- Cung cấp các tính năng bảo mật như MACsec (bảo vệ dữ liệu ở tầng liên kết), Secure Boot (bảo vệ khởi động), RADSEC, IMPB (ràng buộc cổng và MAC), SFTP, và 802.1X, giúp đảm bảo an toàn dữ liệu và truy cập mạng.
Khả năng sẵn sàng cao
- Thiết bị được trang bị hai nguồn điện cố định bên trong, cùng các công nghệ như VRRP (dự phòng), ERPS (chuyển đổi vòng Ethernet nhanh), và BFD (phát hiện lỗi đường truyền), đảm bảo mạng hoạt động liên tục và ổn định.
Quản lý và vận hành dễ dàng
- Hỗ trợ các công cụ quản lý hiện đại như NETCONF, khôi phục cấu hình (Configuration Rollback), vá lỗi nóng (Hot Patching), và giám sát lưu lượng từ xa (RSPAN), giúp đơn giản hóa bảo trì và vận hành.
Quản lý tập trung qua đám mây
- Thiết bị hỗ trợ quản lý tập trung qua giao diện web hoặc ứng dụng Omada, cung cấp khả năng giám sát và điều khiển linh hoạt, hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | • 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports • 6× 1/10Gbps SFP+ Slots • 2× USB 2.0 Ports • 1× RJ45 Console Port • 1× USB Type-C Console Port • 1× RJ45 Management Port |
Fan Quantity | Four Internal Fixed Fans |
Power Supply | Two Internal Fixed Power Supply Modules (100–240 VAC, 50/60 Hz) |
Dimensions (W x D x H) | 17.3 × 15.0 × 1.7 in (440 × 380 × 44 mm) |
Mounting | Rackmountable |
Max Power Consumption | 39.8 W (220 V/50 Hz) |
PERFORMANCE | |
Switching Capacity | 216 Gbps per Unit |
Stacking | • Stacking Number: 12 (standalone mode) • Stacking Port: 10G SFP+ Slot (all uplink ports can be used as stacking ports) • Stack Bandwidth: Up to 120 Gbps (6 stacking ports) |
Packet Forwarding Rate | 160.7 Mpps |
MAC Address Table | 32 K |
Packet Buffer Memory | 3 MB |
Jumbo Frame | 9 KB |
SOFTWARE FEATURES | |
Quality of Service | • Class of Service • Bandwidth Control • Voice VLAN • User-Defined OUI • Smoother Performance • Action for Flows • WRED profile: 16 |
L3 Features | • L3 Interface: 256 (IPv4,IPv6) • Static Route: 1,024 IPv4, 512 IPv6 • Host Route Table: Max 6,100 entries • IPv4 Network Router entries: 10,240 (shared with IPv6 Network Router entries) • IPv6 Network Router entries: 5,120 (shared with IPv4 Network Router entries) • ECMP: 256 entries, max 32 ECMP Nexthops per Destination • Static ARP: 512 static entries • Dynamic ARP: 7,680 dynamic entries • ND: 7680 • DHCP Server: Max 64 IP pool, Max 8,000 IP entries • DHCPv4/v6 Relay • VRRP: Version v2/v3, Max 64 instances, Max 32 Virtual IP per instance • OSPFv2 • OSPFv3 • RIPv1/v2 • RIPng • IS-IS • BGP: Max 20 redistribute configs • PIM-DM/PIM-SM/PIM-SSM • IGMP: Version v1/v2/v3, Max 2,048 multicast groups • BFD: 16 template numbers, 8 session numbers • PBR • uRPF |
L2 and L2+ Features | • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Port-based and VLAN-based Loopback Detection • 802.3x Flow Control • ERPS • Mirroring • RSPAN • MAC Address Table • Multicast |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule ISP Features: • 802.3ah Ethernet Link OAM • L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling) • Device Link Detect Protocol (DLDP) • DDM • sFlow |
VLAN | • Max 4K VLAN Group (802.1q VLAN) • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN Entries: 200 • Multicast VLAN • Management VLAN • VLAN VPN (QinQ): Max 256 entries • GVRP • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 12 entries • Voice VLAN • Private VLAN |
Security | • Port Isolation • CPU-Defend • ARP Inspection (Dynamic ARP Inspection) • DoS Defend • IP-MAC-Port Binding • IPv6-MAC-Port Binding • DHCP Filter • Static/Dynamic Port Security • Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control • 802.1X • AAA (including TACACS+) • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control • MACSec (-128, -256) • Secure boot • RADSEC |
Virtualization | IP Tunnel |
MANAGEMENT | |
Omada App | Yes, through Omada Pro Controller |
Centralized Management | • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Hardware Controller • Omada Pro Software Controller |
Cloud Access | Yes, through Omada Pro Controller |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Pro Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP Auto Install • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • Password Recovery • SNTP • System Log • IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
- Bảo hành: 5 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |