Omada Pro 24-Port PoE+ 2.5G with 4 SFP+ Slots Managed Switch TP-LINK S5500-24MPP4XF
Omada Pro 24-Port PoE+ 2.5G with 4 SFP+ Slots Managed Switch TP-LINK S5500-24MPP4XF
- 4 khe cắm SFP+ 10G: Hỗ trợ kết nối quang tốc độ cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.
- 8 cổng PoE++ 2.5G (công suất tối đa 60W mỗi cổng): Cung cấp năng lượng và dữ liệu tốc độ cao cho các thiết bị công suất lớn như điểm truy cập Wi-Fi 6 hoặc camera PTZ.
- 16 cổng PoE+ 2.5G (công suất tối đa 30W mỗi cổng): Phù hợp để cấp nguồn cho các thiết bị tiêu thụ ít điện năng hơn như camera IP hoặc điện thoại VoIP.
- Công suất PoE tối đa 500W: Đảm bảo đủ nguồn cấp cho nhiều thiết bị hoạt động cùng lúc.
- Lý tưởng cho lớp truy cập trong mạng doanh nghiệp: Thích hợp để triển khai tại lớp truy cập, cung cấp kết nối tốc độ cao và đáng tin cậy.
- Quản lý tập trung qua nền tảng đám mây: Dễ dàng quản lý từ xa qua giao diện web hoặc ứng dụng Omada.
- Quản lý độc lập: Hỗ trợ quản lý qua giao diện web, CLI, giao thức SNMP và RMON mà không cần tích hợp đám mây.
- Hỗ trợ định tuyến tĩnh và Ethernet Ring Protection Switching (ERPS): Cung cấp định tuyến cơ bản và khả năng bảo vệ mạng vòng, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy.
- Tính năng mạng nâng cao: Hỗ trợ VLAN, danh sách điều khiển truy cập (ACL), QoS, IGMP Snooping, OAM, và giám sát trạng thái cáp quang (DDM).
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | • 24× 2.5 Gbps RJ45 Ports (8× PoE++, 16× PoE+) • 4× 10G SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
Fan Quantity | 3 |
Physical Security Lock | √ |
Power Supply | 100-240 V AC~50/60 Hz |
PoE Ports (RJ45) | • Standard: 802.3bt/at/af compliant • PoE++ Ports (802.3bt/at/af PoE): 8 Ports, up to 60 W per port • PoE+ Ports (802.3at/af PoE): 16 Ports, up to 30 W per port • Power Budget: 500 W |
Dimensions (W x D x H) | 17.3×13.0×1.7 in (440×330×44 mm) |
Mounting | Rack Mountable |
Max Power Consumption | 629.1 W (110V/60Hz) (with 500 W PD connected) |
PERFORMANCE | |
Switching Capacity | 200 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 148.80 Mpps |
MAC Address Table | 32 K |
Packet Buffer Memory | 16 Mbit |
Jumbo Frame | 9 KB |
SOFTWARE FEATURES | |
Quality of Service | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark) |
L3 Features | • 32 IPv4/IPv6 Interfaces • Static Routing: 48 static routes • Static ARP: 128 static entries • 512 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP interface relay, DHCP VLAN relay • DHCP L2 Relay |
L2 and L2+ Features | • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • Flow Control • Mirroring |
L2 Multicast | • Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping • IGMP Authentication • Multicast VLAN Registration (MVR) • MLD Snooping • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
Advanced Features | • Intelligent Anomaly Detection • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule ISP Features: • L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling) • Device Link Detect Protocol (DLDP) • PPPoE ID Insertion • ERPS • 802.3ah Ethernet Link OAM • DDM |
VLAN | • VLAN Group: Max 4K VLAN Groups • 802.1q Tagged VLAN • MAC VLAN: 256 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 • Private VLAN • GVRP • VLAN VPN (QinQ): VLAN Mapping, VLAN Replace • Voice VLAN |
Access Control List | • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL applies to Port/VLAN • Time-based ACL |
Security | • IP-MAC-Port Binding • DoS Defend • DHCP Filter • Static/Dynamic Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio/pps control mode • 802.1X • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control |
MANAGEMENT | |
Omada App | Yes, through Omada Pro Controller |
Centralized Management | • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Software Controller |
Cloud Access | Yes, through Omada Pro Controller |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Pro Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet • SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log • Remote Packet Capture |
- Bảo hành: 5 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |