Omada 8-Port 2.5GBASE-T and 2-Port 10GE SFP+ Smart PoE Switch TP-LINK SG2210XMP-M2
Omada 8-Port 2.5GBASE-T and 2-Port 10GE SFP+ Smart PoE Switch TP-LINK SG2210XMP-M2
- 8 cổng PoE+ tốc độ 2.5 Gbps (tuân thủ 802.3at/af): Cấp nguồn và dữ liệu qua cáp mạng với công suất tối đa 30W mỗi cổng, phù hợp cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi, camera IP hoặc điện thoại IP.
- 2 khe cắm SFP+ tốc độ 10 Gbps: Đảm bảo kết nối băng thông cao, lý tưởng cho uplink hoặc liên kết đường trục.
- Công suất PoE tổng cộng 160W: Cung cấp đủ nguồn cho nhiều thiết bị hoạt động đồng thời.
- Quản lý tập trung qua đám mây: Dễ dàng cấu hình và giám sát qua giao diện web hoặc ứng dụng Omada.
- Hỗ trợ quản lý độc lập: Linh hoạt trong việc quản trị mạng mà không cần kết nối đám mây.
- Định tuyến tĩnh (Static Routing): Tăng hiệu quả xử lý lưu lượng nội bộ.
- Thiết kế không quạt: Đảm bảo hoạt động yên tĩnh, phù hợp cho các không gian cần sự im lặng.
- Hỗ trợ lắp đặt để bàn hoặc treo tường: Linh hoạt cho nhiều môi trường triển khai.
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 8× 100/1000/2500 Mbps RJ45 PoE+ Ports 2× 10G SFP+ Slots |
Số lượng quạt | Fanless |
Khóa bảo mật vật lý | √ |
Bộ cấp nguồn | 53.5VDC/3.37A Power Adapter |
Cổng PoE (RJ45) | Standard: 802.3at/af compliant PoE+ Ports: 8 Ports PoE Power Budget: 160 W |
Kích thước (R x D x C) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) |
Lắp | Desktop/Wall-Mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | 180.1 W (110V/60Hz) (with 160 W PD connected) |
HIỆU SUẤT
|
|
Switching Capacity | 80 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 59.52 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16 K |
Bộ nhớ đệm gói | 12 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
|
|
Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode - SP (Strict Priority) - WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control - Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control - Multiple Control Modes(kbps/ratio) - Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features | • 32 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay - DHCP Interface Relay - DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
L2 Multicast | • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups • IGMP Snooping • Multicast VLAN Registration (MVR) • Multicast Filtering • Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile) |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
VLAN | • VLAN Group - Max 4K VLAN Groups • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access Control List | • Support up to 230 entries • Time-based ACL • MAC ACL • IP ACL • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation: Permit/Deny • Policy Action - Mirroring - Redirect - Rate Limit - QoS Remark • ACL Rules Binding - Port Binding - VLAN Binding |
QUẢN LÝ
|
|
Omada App | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
KHÁC
|
|
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
- Bảo hành: 5 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |