Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Hỗ trợ bảo hành kỹ thuật

(028) 73 00 20 49

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Omada 48-Port Gigabit and 4-Port 10GE SFP+ Managed Switch TP-LINK SG3452XMPP

Trang Chủ >> Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng TP-LINK >> Omada 48-Port Gigabit and 4-Port 10GE SFP+ Managed Switch TP-LINK SG3452XMPP
Mã số:04101733
Omada 48-Port Gigabit and 4-Port 10GE SFP+ Managed Switch TP-LINK SG3452XMPP

Omada 48-Port Gigabit and 4-Port 10GE SFP+ Managed Switch TP-LINK SG3452XMPP

- 4 khe SFP+ 10 Gbps: Hỗ trợ uplink tốc độ cao, lý tưởng cho các kết nối băng thông lớn.

- 8 cổng Gigabit PoE++ (chuẩn 802.af/at/bt): Cung cấp công suất tối đa 90W mỗi cổng, phù hợp với các thiết bị tiêu thụ năng lượng cao.

- 40 cổng Gigabit PoE+ (chuẩn 802.3af/at): Cung cấp công suất tối đa 30W mỗi cổng, đáp ứng nhu cầu kết nối các thiết bị PoE thông thường.

- Công suất PoE tối đa 750W: Cung cấp đủ nguồn cho nhiều thiết bị cùng lúc.

- Quản lý đám mây tập trung: Thông qua giao diện web hoặc ứng dụng Omada, đơn giản hóa việc giám sát và quản lý.

- Quản lý độc lập: Hỗ trợ qua giao diện web, CLI, SNMP, và RMON.

- Định tuyến tĩnh: Tối ưu hóa luồng dữ liệu nội bộ, nâng cao hiệu quả sử dụng mạng.

- Hỗ trợ VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM, và DDM: Đảm bảo mạng hoạt động linh hoạt, an toàn và hiệu quả.

- ERPS: Hỗ trợ bảo vệ và khôi phục nhanh trong cấu trúc vòng lặp.

- Thiết kế vỏ kim loại bền bỉ, lắp đặt tủ rack: Đảm bảo độ bền và khả năng triển khai linh hoạt.

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES
Interface 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (8× PoE++, 40× PoE+)
4× 10G SFP+ Slots
1× RJ45 Console Port
1× Micro-USB Console Port
Fan Quantity 3
Physical Security Lock
Power Supply 100-240 V AC~50/60 Hz
PoE Ports (RJ45) • Standard: 802.3at/af/bt compliant
• PoE++ Ports: Ports 1~8 (up to 90 W PoE Output per Port)
• PoE+ Ports: Ports 9~48 (up to 30 W PoE Output per Port)
• Power Budget: 750 W
Dimensions ( W x D x H ) 17.3×13.0×1.7 in (440×330×44 mm)
Mounting Rack Mountable
Max Power Consumption • 913.4 W (110V/60Hz) ( with 750 W PD connected)
Max Heat Dissipation • 3114.69 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 750 W PD connected)
PERFORMANCE
Switching Capacity 176 Gbps
Packet Forwarding Rate 130.9 Mpps
MAC Address Table 16 K
Packet Buffer Memory 12 Mbit
Jumbo Frame 9 KB
SOFTWARE FEATURES
Quality of Service 8 priority queues
802.1p CoS/DSCP priority
Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR
Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting
Smoother Performance
Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark)
L2 and L2+ Features • 128 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes
• Static ARP: 128 static entries
• 512 ARP Entries
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• DHCP Server
• DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Link Aggregation
• Spanning Tree Protocol
• Loopback Detection
• 802.3x Flow Control
• Mirroring
L2 Multicast • Supports 1000 (IPv4, IPv6) IGMP groups
• IGMP Snooping
• IGMP Authentication
• Multicast VLAN Registration (MVR)
• MLD Snooping
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
ISP Features:
• L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling)
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• PPPoE ID Insertion
• ERPS
• 802.3ah Ethernet Link OAM
• DDM
• sFlow
VLAN • VLAN Group: Max 4K VLAN Groups
• 802.1q Tagged VLAN
• MAC VLAN: 30 Entries
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16
• Private VLAN
• GVRP
• VLAN VPN: VLAN Mapping, VLAN Replace
• Voice VLAN
Access Control List • Time-based ACL
• MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type
• IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS
• Combined ACL
• Packet Content ACL
• IPv6 ACL
• Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark
• ACL applies to Port/VLAN
MANAGEMENT
Omada App Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Centralized Management Omada Cloud-Based Controller
Omada Hardware Controller
Omada Software Controller
Cloud Access Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through console port, telnet
• SNMPv1/v2c/v3
- Trap/Inform
- RMON (1, 2, 3, 9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP AutoInstall
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• Password Recovery
• SNTP
• System Log
OTHERS
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Environment Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉);
Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

- Bảo hành: 5 năm.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com