Omada 28-Port Gigabit with 16-Port PoE+ Smart Switch TP-LINK SG2428LP
Omada 28-Port Gigabit with 16-Port PoE+ Smart Switch TP-LINK SG2428LP
- 16 cổng Gigabit PoE+ (802.3af/at): Cấp nguồn qua cáp mạng với công suất tối đa 30W mỗi cổng, phù hợp cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi hoặc điện thoại IP.
- 8 cổng Gigabit không PoE: Đáp ứng nhu cầu kết nối mạng thông thường.
- 4 khe cắm SFP Gigabit: Hỗ trợ kết nối quang hoặc đường trục tốc độ cao.
- Công suất PoE tổng cộng 150W: Đảm bảo cung cấp nguồn ổn định cho các thiết bị cần cấp nguồn qua mạng.
- Quản lý tập trung qua đám mây: Quản trị dễ dàng thông qua giao diện web hoặc ứng dụng Omada.
- Hỗ trợ quản lý độc lập: Linh hoạt với các giao diện quản trị như web, CLI, SNMP và RMON.
- Định tuyến tĩnh (Static Routing): Giúp tối ưu hóa lưu lượng mạng nội bộ.
- VLAN, ACL, QoS: Tăng cường bảo mật, phân đoạn mạng và ưu tiên băng thông.
- IGMP Snooping: Tối ưu hóa lưu lượng multicast, phù hợp cho truyền tải video và âm thanh.
- Thiết kế không quạt: Đảm bảo vận hành êm ái, phù hợp cho môi trường yên tĩnh.
- Vỏ kim loại chắc chắn: Bền bỉ, hỗ trợ gắn tủ rack, phù hợp với môi trường triển khai chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 8× 10/100/1000 Mbps non-PoE RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 4× Gigabit SFP Slots |
Number of fans | Fanless |
Physical security lock | √ |
Power supply | 100-240V AC, 50/60Hz |
PoE Ports (RJ45) | Standard: 802.3at/af compliant PoE+ Ports: 16 Ports (up to 30 W PoE Output per Port) PoE Power Budget: 150 W |
Dimensions (W x D x H) | 17.3×8.7×1.73 in (440×220×44 mm) |
Mounting | Rack Mountable |
Maximum power consumption | 184.7 W (110V/60Hz) (with 150 W PD connected) |
PERFORMANCE | |
Switching capacity | 56 Gbps |
Packet forwarding rate | 41.66 Mpps |
MAC Address Table | 8K |
Packet buffer memory | 4.1 Mbit |
Jumbo frame | 9 KB |
SOFTWARE FEATURES | |
Quality of service | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control: Multiple Control Modes(kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ functions | • 16 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay - DHCP Interface Relay - DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
L2 Multicast | • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups • IGMP Snooping • Multicast VLAN Registration (MVR) • Multicast Filtering • Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile) |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
VLAN | • VLAN Group: Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access control list | • Support up to 230 entries • Time-based ACL • MAC ACL • IP ACL • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation: Permit/Deny • Policy Action - Mirroring - Redirect - Rate Limit - QoS Remark • ACL Rules Binding - Port Binding - VLAN Binding |
ADMINISTRATION | |
Omada App | Forks. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Centralized management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access | Forks. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Zero-touch provisioning | Forks. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller |
Management functions | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
OTHERS | |
System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Atmosphere | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
- Bảo hành: 5 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |