Omada 24-Port Gigabit and 4-Port 10GE SFP+ Managed Switch TP-LINK SG3428XMPP
Omada 24-Port Gigabit and 4-Port 10GE SFP+ Managed Switch TP-LINK SG3428XMPP
- 4 khe cắm SFP+ tốc độ 10 Gbps: Cung cấp khả năng kết nối mạng tốc độ cao qua module quang.
- 8 cổng Gigabit PoE++ (802.3af/at/bt): Hỗ trợ cấp nguồn tối đa 90W mỗi cổng, lý tưởng cho các thiết bị tiêu thụ nguồn cao như camera PTZ hoặc điểm truy cập Wi-Fi 6.
- 16 cổng Gigabit PoE+ (802.3af/at): Hỗ trợ cấp nguồn tối đa 30W mỗi cổng, phù hợp cho các thiết bị như camera IP hoặc điện thoại IP.
- Công suất PoE tổng cộng 500W: Đảm bảo cấp nguồn ổn định cho nhiều thiết bị cùng lúc.
- Quản lý tập trung qua đám mây: Thông qua web hoặc ứng dụng Omada, thuận tiện cho việc theo dõi và cấu hình.
- Quản lý độc lập: Hỗ trợ qua giao diện web, CLI, SNMP và RMON, đáp ứng nhu cầu quản lý linh hoạt.
- Tính năng nâng cao:
o Định tuyến tĩnh (Static Routing): Tăng cường hiệu quả truyền dữ liệu trong mạng.
o VLAN, ACL, QoS: Đảm bảo bảo mật và ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng.
o IGMP Snooping, OAM, DDM: Tối ưu hóa hiệu suất và giám sát mạng chặt chẽ.
o ERPS (Ethernet Ring Protection Switching): Hỗ trợ bảo vệ và khôi phục nhanh trong cấu trúc mạng vòng.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ kim loại chắc chắn, hỗ trợ gắn tủ rack, phù hợp cho môi trường chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | 24× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (8× PoE++, 16× PoE+) 4× 10G SFP+ Slots 1× RJ45 Console Port 1× Micro-USB Console Port |
Fan Quantity | 3 |
Physical Security Lock | √ |
Power Supply | 100-240 V AC~50/60 Hz |
PoE Ports (RJ45) | Standard: 802.3at/af/bt compliant PoE++ Ports: Ports 1~8 (up to 90 W PoE Output per Port) PoE+ Ports: Ports 9~24 (up to 30 W PoE Output per Port) Power Budget: 500 W |
Dimensions ( W x D x H ) | 17.3×13.0×1.7 in (440×330×44 mm) |
Mounting | Rack Mountable |
Max Power Consumption | 605.5W (110V/60Hz) ( with 500W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 2064.96 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 500W PD connected) |
PERFORMANCE | |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 95.23 Mpps |
MAC Address Table | 16 K |
Packet Buffer Memory | 12 Mbit |
Jumbo Frame | 9 KB |
SOFTWARE FEATURES | |
Quality of Service | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark) |
L2 and L2+ Features | • 128 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 static entries • 512 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule ISP Features: • L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling) • Device Link Detect Protocol (DLDP) • PPPoE ID Insertion • ERPS • 802.3ah Ethernet Link OAM • DDM • sFlow |
VLAN | • VLAN Group: Max 4K VLAN Groups • 802.1q Tagged VLAN • MAC VLAN: 30 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 • Private VLAN • GVRP • VLAN VPN: VLAN Mapping, VLAN Replace • Voice VLAN |
Access Control List | Yes |
MANAGEMENT | |
Omada App | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
OTHERS | |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
- Bảo hành: 60 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |