Omada 20-Port Gigabit Managed Switch TP-LINK ES220GMP
Omada 20-Port Gigabit Managed Switch TP-LINK ES220GMP
- Thiết bị chuyển mạch 20 cổng gigabit Omada dễ dàng quản lý với 16 cổng PoE+.
- 16 cổng Gigabit RJ45 tuân thủ chuẩn PoE+ 802.3at/af.
- 2 cổng Gigabit RJ45, 2 cổng Gigabit SFP.
- Tổng công suất 250W, với công suất tối đa cho mỗi cổng PoE là 30W.
- Dễ sử dụng: Hỗ trợ cắm và chạy (Plug-and-Play) cho kết nối ngay lập tức và cấu hình đơn giản cho các tính năng bổ sung.
- Quản lý đám mây tập trung qua web hoặc ứng dụng Omada.
- Hỗ trợ PoE lên đến 250m, QoS, khôi phục PoE tự động và cách ly cổng cho mạng giám sát đáng tin cậy.
- Tính năng bảo vệ chống lại ngừa vòng lặp tự động (Automatic Loop Prevention), VLAN và IGMP Snooping.
- Vỏ kim loại bền bỉ và thiết kế có thể gắn vào giá đỡ.
Thông số kỹ thuật
General | |
Interface | 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports 2× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports 2× Gigabit SFP Ports |
Flash | 64 Mbit |
Port Standard | IEEE 802.3i:10BASE-T Ethernet IEEE 802.3u:100BASE-X Fast Ethernet IEEE 802.3ab:1000BASE-T Gigabit Ethernet IEEE 802.3z:1000BASE-X Gigabit Ethernet (Optical Fiber) IEEE 802.3x: Flow Control IEEE 802.1p: Traffic Class Expediting and Dynamic Multicast Filtering IEEE 802.1q: Virtual Bridged Local Area Networks IEEE 802.1ab: Station and Media Access Control Connectivity Discovery (LLDP) |
PoE | |
PoE Standard | 802.3af/at |
PoE Ports | 16, up to 30 W /per port |
PoE Power Budget | 250 W |
Fast PoE | YES |
Perpetual PoE | YES |
Performance | |
Switching Capacity | 40 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 29.76 Mpps |
MAC Address Table | 8K |
Packet Buffer | 4 Mbit |
Transmission Method | Store and Forward |
Jumbo Frame | 15 KB |
Physical & Environment | |
Power Supply | 100-240V ~ 50/60Hz |
Max Power Consumption | 289.7 W (110V/60Hz) (with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 984.88 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 250 W PD connected) |
Standby Power Consumption | 12.2 W (110V/60 Hz) |
Surge Protection | ±6 KV in common mode for Ethernet Ports ±6 KV in differential mode, ±4 KV in common mode for Power Port |
ESD Protection | Air: ±8 kV, Contact: ±4 kV |
MTBF | 310550.7h @ 25°C |
Dimensions (W x D x H) | 17.3×7.1×1.7 in (440×180×44 mm) |
Fan Quantity | 2 |
Noise | Min: 33.4 dBA @ 1m 25 °C Max: 41.5 dBA @ 1m 25 °C |
Installation | Rackmountable |
Operating Temperature | -5 °C to 50 °C (23 °F to 122 °F) |
Storage Temperature | -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) |
Operation Humidity | 10% to 90% RH, non-condensing |
Storage Humidity | 5% to 90% RH, non-condensing |
Certification | CE, FCC, RoHS |
- Bảo hành: 36 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |