Máy quét mã vạch OPTICON OPR-3001-USBHID
Máy quét mã vạch
OPTICON
OPR-3001-USBHID
-
Máy quét mã vạch
OPR-3001-USBHID sử dụng công nghệ Laser với hiệu suất cao giúp máy quét nhanh
chóng và chính xác, ngay cả khi mã vạch được in với độ tương phản thấp
-
Thiết kế nhỏ gọn,
phù hợp cầm tay giúp làm việc thoải mái.
-
Trọng lượng nhẹ
làm việc với độ tin cậy và độ bền cao trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao,
khắc nghiệt.
-
Thiết kế chống va
đập và chịu độ cao rơi cho phép lên đến 2 mét (6.5 feet) trên nền bê tông.
-
Cung cấp đèn LED
cùng 1 giai điệu điều chỉnh để báo hiệu khi hoạt động trong môi trường ánh sáng
yếu hoặc ồn ào.
-
Dễ dàng tích hợp
với các hệ thống máy chủ qua cổng giao tiếp USB.
-
Nguồn sáng: 650 nm
tia laser nhìn thấy được.
-
Phương pháp quét:
Quét 2 lần (Bi-directional)
-
Tốc độ quét: 100
lần/ giây.
-
Chế độ kích hoạt:
Nhân công (Manual), tự động kích hoạt (Auto-trigger).
-
Tiêu chuẩn bảo vệ
chống nước và độ ẩm: IP54
Đặc tính kỹ thuật
Operating indicators |
|
Visual |
1 large LED
(red/green/orange) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options |
1 scan key |
Communication |
|
USB |
Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A
connector |
Power |
|
Voltage requirement |
5V ± 10% (Keyboard Wedge and
USB) |
Current consumption |
Max.125mA (Keyboard Wedge and
USB) |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan method |
Bi-directional scanning |
Scan rate |
100 scans/sec |
Trigger mode |
Manual, auto-trigger |
Reading pitch angle |
-35 to 0º, 0 to +35º |
Reading skew angle |
-50 to -8°, +8 to +50° |
Reading tilt angle |
-20° to 0º, 0 to +20º |
Curvature |
R>15 (EAN8), R>20 (EAN13) |
Min. resolution at PCS 0.9 |
0.127 mm / 5 mil |
Min. PCS value |
0.45 |
Depth of field |
30 - 590 mm / 1.18 - 23.23 in
(1.0 mm / 39 mil), 10 - 360 mm / 0.39 - 14.17 in (0.5 mm / 20 mil), 10 -
200 mm / 0.39 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 10 - 90 mm / 0.39 - 3.54 in
(0.15 mm / 6 mil), 20 - 60 mm / 0.79 - 2.36 in (0.127 mm / 5 mil), at
PCS 0.9 Code 39 |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on,
Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128),
GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5,
ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic,
UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal
Authority code |
2D code |
Composite codes, MicroPDF417,
PDF417 |
Durability |
|
Temperature in operation |
-10 to 60 °C / 14 to 140 °F |
Temperature in storage |
-30 to 70 °C / -22 to 158 °F |
Humidity in operation |
5 - 90% (non-condensing) |
Humidity in storage |
5 - 90% (non-condensing) |
Ambient light immunity |
Fluorescent 4,000 lx max,
Direct sun 80,000 lx max, Incandescent 4,000 lx max |
Drop test |
2 m / 6.5 ft drop onto
concrete surface |
Vibration test |
10 - 100 Hz with 2G for 30
min |
Protection rate |
IP54 |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS,
JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
68 x 155 x 150 mm / 2.68 x
6.10 x 5.91 in |
Weight body |
Ca. 230 g / 8.1 oz (excl.
cable) |
Case |
ABS, Black or White |
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |