Máy quét mã vạch OPTICON OPN-2001
Máy quét mã vạch OPTICON OPN-2001
- OPTICON OPN-2001 là máy quét mã vạch bỏ túi, thuận tiện thu thập dữ liệu mã vạch, cho phép lưu giữ và loại bỏ quét mã vạch.
- Thiết kế thời trang, nhỏ gọn, có thể lữu trữ hơn 15.000 mã vạch, thân thiện, dễ dàng và đơn giản với người sử dụng.
- Bàn phím nhỏ gọn chỉ gồm 2 phím: 1 phím xóa và 1 phím quét nên người dùng dễ dàng thao tác, sử dụng.
- Nguồn sáng: 650 nm tia laser nhìn thấy được
- Tốc độ quét: 100 lần/ giây.
- Bộ nhớ: 512 KB Flash ROM, 64 KB RAM.
- Các loại mã vạch đọc được: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1…
- Hỗ trợ giao tiếp qua cổng USB.
- Pin sạc: Lithium-Ion 3.7V, 150mAh
- Thời gian hoạt động: 3.000 lần (1 lần / 5 giây).
- Tiêu chuẩn mã hóa bảo vệ: IP42
- Kích thước: 32 x 62 x 16 mm
- Trọng lượng: 28 g
Đặc tính kỹ thuật
Memory |
|
FlashROM |
512 kB (Program storage + >15.000 barcodes + time stamp) |
RAM |
64 kB |
Operation |
|
CPU |
ARM7 32-bit |
O/S |
Proprietary |
RTC |
Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported) |
Operating indicators |
|
Visual |
1 LED bar (red/green/orange) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options |
2 keys total, 1 clear key, 1 scan key |
Communication |
|
USB |
Mini USB, Ver. 1.1 |
Power |
|
Rechargeable battery |
Lithium-Ion 3.7V 150mAh |
Operating time (active) |
3.000 scans (1 scan / 5 sec) |
Operating time (idle) |
>1 year |
Charging method |
Enclosed USB cable |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan method |
Vibrating mirror |
Scan rate |
100 scans/sec |
Reading pitch angle |
-30 to 0º, 0 to +30º |
Reading skew angle |
-50 to -8º, +8 to +50º |
Reading tilt angle |
-20 to 0º, 0 to +20º |
Curvature |
R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. PCS value |
0.45 |
Depth of field |
60 - 570 mm / 2.36 - 22.44 in (1.0 mm / 39 mil), 40 - 360 mm / 1.57 - 14.17 in (0.5 mm / 20 mil), 40 - 220 mm / 1.57 - 8.66 in (0.25 mm / 10 mil), 40 - 120 mm / 1.57 - 4.72 in (0.15 mm / 6 mil), 50 - 100 mm / 1.97 - 3.94 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9 UPC |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal Authority code |
Durability |
|
Temperature in operation |
0 to 40 °C / 32 to 104 ºF |
Temperature in storage |
-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Ambient light immunity |
White 3,000 lx max, Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max |
Protection rate |
IP42 |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Case |
ABS, Black |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
32 x 62 x 16 mm |
Weight body |
Ca. 28 g / 1 oz (incl. battery) |
– Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại Nhật Bản
– Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |