Máy quét mã vạch OPTICON OPN-2004
Máy quét mã vạch OPTICON
OPN-2004
-
OPTICON OPN-2004
là máy quét mã vạch bỏ túi, cho phép thuận tiện thu thập dữ liệu mã vạch.
-
Thiết kế thời
trang, nhỏ gọn, thân thiện, dễ dàng và đơn giản với người sử dụng.
-
Bàn phím nhỏ gọn
chỉ gồm 2 phím: 1 phím chức năng và 1 phím quét nên người dùng dễ dàng thao tác,
sử dụng.
-
Nguồn sáng: 650 nm
tia laser nhìn thấy được
-
Tốc độ quét: 100
lần/ giây.
-
Bộ nhớ: Flash ROM
(512 KB (lưu trữ chương trình) + 1 MB (lưu trữ), 96 KB SRAM.
-
Các loại mã vạch
đọc được: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1…
-
Khả năng chịu được độ
cao rơi cho phép: 1.2 mét
-
Hỗ trợ giao tiếp
qua cổng USB.
-
Pin sạc:
Lithium-Ion 3.7V, 150mAh
-
Thời gian hoạt
động: Trên 8 giờ
-
Kích thước: 32 x
17 x 62 mm
-
Trọng lượng: 30 g
Đặc tính kỹ thuật
Memory |
|
FlashROM |
512 kB (Program storage ) + 1MB (storage) |
SRAM |
96 kB |
Operation |
|
CPU |
STR7 32-bit |
O/S |
Proprietary |
RTC |
Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year
supported) |
Operating indicators |
|
Visual |
2 dual color leds (red, green) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options |
2 keys total, 1 function key, 1 scan key |
Communication |
|
USB |
Mini USB, Ver. 2.0 |
Power |
|
Rechargeable battery |
Lithium-Ion 3.7V 150mAh |
Operating time |
Over 8 hours (1 scan / 5 sec) |
Charging method |
Enclosed USB cable |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan method |
Vibrating mirror |
Scan rate |
100 scans/sec |
Reading pitch angle |
-30 to 0º, 0 to +30º |
Reading skew angle |
-50 to -8º, +8 to +50º |
Reading tilt angle |
-20 to 0º, 0 to +20º |
Curvature |
R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. PCS value |
0.45 |
Depth of field |
75 - 570 mm / 2.95 - 22.4 in (1.0 mm / 25 mil), 55 - 350 mm /
2.17 - 13.78 in (0.5 mm / 18 mil), 55 - 200 mm / 2.17 - 7.87 in (0.25 mm
/ 10 mil), 55 - 110 mm / 2.17 - 4.33 in (0.15 mm / 7 mil), 65 - 90 mm /
2.56 - 3.54 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9 UPC |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code
93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial
2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSi/Plessey-Uk/Plessey,
S-Code,Telepen, Tri-Optic |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code (Stacked) |
MicroPDF417, PDF417 |
Durability |
|
Temperature in operation |
0 to 50°C / 32 to 122ºF |
Temperature in storage |
-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Humidity in operation |
20 - 85% (non-condensing) |
Humidity in storage |
20 - 85% (non-condensing) |
Ambient light immunity |
Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max, incandescent
4,000 lx max |
Drop test |
1.2 m / 4 ft drop onto concrete surface |
Vibration test |
10 – 100Hz with 2g for 1 hour |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA
CDRH Class II |
Case |
ABS, Black |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
32 x 17 x 62 mm |
Weight body |
Ca. 30 g / 1 oz (incl. battery) |
-
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |