Máy quét mã vạch OPTICON OPL-9725 OSE 1D
Máy quét mã vạch OPTICON OPL-9725 OSE 1D
- OPL-9725 OSE 1D là một thiết bị thu thập dữ liệu nhỏ gọn.
- Thiết bị cung cấp một phím bấm giúp việc quét mã vạch trở nên đơn giản nhưng vô cùng chính xác.
- Bộ nhớ lưu trữ đủ lớn để chứa tất cả dữ liệu quét trong ngày.
- Thiết bị còn tích hợp một đồng hồ thời gian thực cho phép mỗi bản ghi đều được gắn với một nhãn thời gian và ngày tháng chính xác.
- Cổng hồng ngoại trong cradle (đế) cho phép truyền dữ liệu khi máy quét được gắn vào.
- Máy quét mã vạch có thể đọc mã vạch 1D.
- Nguồn sáng: 650 tia Laser nhìn thấy được.
- Tốc độ quét: 100 lần/ giây.
- Sạc pin: Lithium-Ion 3.7V 600mAh.
- Pin dự phòng: Lithium rechargeable 3.5mAh.
- Thời gian hoạt động: 200 giờ (1 scan / 5 sec with 1 sec laser beam on, 0.2 sec green LED on, 0.2 sec buzzer on).
- Bàn phím đơn giản, dễ sử dụng gồm 1 phím.
- Đọc các loại mã vạch: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS).
- Có khả năng chịu được độ cao rơi cho phép là: 1.5 mét.
- Tiêu chuẩn mã hóa bảo vệ: IP54.
- Kích thước: 44 x 129 x 23 mm
- Trọng lượng: 105g.
Đặc tính kỹ thuật
Memory |
|
FlashROM |
512 kB |
RAM |
96 kB |
Operation |
|
CPU |
32-bit |
O/S |
Proprietary |
Software |
4 applications available (also progammable in C-language. Free software development kit with free RX compiler |
RTC |
Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported) |
Operating indicators |
|
Visual |
1 LED (red/green/orange) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options |
1 scan key |
Communication |
|
IrDA |
Ver. 1.2, baudrate 2400 bps - 115.2 kbps |
Power |
|
Rechargeable battery |
Lithium-Ion 3.7V 600mAh |
Backup battery |
Lithium rechargeable 3.5mAh |
Operating time |
Ca. 200 hours (1 scan / 5 sec with 1 sec laserbeam on, 0.2 sec green LED on, 0.2 sec buzzer on) |
Charging method |
Separate cradle CRD9720 series |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan method |
Vibrating mirror |
Scan rate |
100 scans/sec |
Reading pitch angle |
-25 to 0º, 0 to +25º |
Reading skew angle |
-40 to -8º, +8 to +40º |
Reading tilt angle |
-20 to 0º, 0 to +20º |
Curvature |
R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. PCS value |
0.45 |
Depth of field |
At PCS 0.9 UPC, 80 - 300 mm / 3.15 - 11.81 in (1.0 mm / 39 mil), 60 - 250 mm / 2.36 - 9.84 in (0.5 mm / 20 mil), 60 - 200 mm / 2.36 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 60 - 130 mm / 2.36 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil), 60 - 110 mm / 2.36 - 4.33 in (0.127 mm / 5 mil) |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal Authority code |
Durability |
|
Temperature in operation |
0 to 40 ºC / 23 to 104 ºF |
Temperature in storage |
-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Humidity in operation |
20 - 80% (non-condensing) |
Humidity in storage |
20 - 90% (non-condensing) |
Ambient light immunity |
White 3,000 lx max, Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max |
Drop test |
1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface |
Vibration test |
12 - 100 Hz with 2G for 1 hour |
Protection rate |
IP54 |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 1, IEC 60825-1 Class 1, FDA CDRH Class I |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
44 x 125 x 19 mm |
Weight body |
85 g |
- Thương hiệu và sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |