Máy quét mã vạch OPTICON OPL-6845R-USB + STD
Máy quét mã vạch OPTICON
OPL-6845R-USB + STD
-
Máy quét mã vạch
OPL-6845R-USB+STD thiết kế công nghệ Laser mã vạch 1D với hiệu suất cao giúp máy
quét nhanh chóng và chính xác, ngay cả khi mã vạch được in với độ tương phản
thấp
-
Thiết kế cầm tay,
nhỏ gọn, giúp làm việc thoải mái.
-
Sử dụng rất ít
không gian truy cập và kết hợp tốt với các đồ nội thất văn phòng khác.
-
Thiết kế chống va
đập có thể chịu được độ cao rơi cho phép 1.5 mét trên nền bê tông.
-
Dễ dàng tích hợp
với các hệ thống máy chủ qua cổng giao tiếp USB.
-
Nguồn sáng: 650 nm
tia laser nhìn thấy được.
-
Công nghệ quét:
Quét 2 chiều (Bi-directional)
-
Tốc độ quét: 100
lần/ giây
-
Chế độ kích hoạt:
Nhân công (Manual), tự động kích hoạt (Auto-trigger).
-
Tiêu chuẩn bảo vệ
mã hóa, chống bụi và độ ẩm: IP42
-
Có 2 màu đen và
trắng.
Đặc tính kỹ thuật
Operating indicators |
|
Visual |
1 LED (red/green/orange) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options |
1 scan key |
Communication |
|
USB |
Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A
connector |
Power |
|
Voltage requirement |
5V ± 10 % (Keyboard Wedge and
USB), 6V (min. 4.5, max. 6.5V) (RS232) |
Current consumption |
Max. 250mA |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan method |
Bi-directional scanning |
Scan rate |
100 scans/sec |
Trigger mode |
Manual, auto-trigger, stand
detection |
Reading pitch angle |
-35 to 0°, 0 to +35° |
Reading skew angle |
-50 to -8°, +8 to +50° |
Reading tilt angle |
-20 to 0°, 0 to +20° |
Curvature |
R>15 mm (EAN8), R>20 mm
(EAN13) |
Min. resolution at PCS 0.9 |
0.127 mm / 5 mil |
Min. PCS value |
0.45 |
Depth of field |
40 - 500 mm / 1.57 - 19.69 in
(1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 mm / 0.79 - 13.78 in (0.5 mm / 20 mil), 20 -
200 mm / 0.79 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in
(0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (0.127 mm / 5 mil), at
PCS 0.9, Code 39 |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on,
Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128),
GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5,
ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic,
UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal
Authority code |
2D code |
Composite Codes, MicroPDF417,
PDF417 |
Durability |
|
Temperature in operation |
-5 to 50 °C / -23 to 122 °F |
Temperature in storage |
-20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
Humidity in operation |
5 - 95% (non-condensing) |
Humidity in storage |
5 - 95% (non-condensing) |
Ambient light immunity |
Fluorescent 3,000 lx max,
Direct sun 50,000 lx max, Incandescent 3,000 lx max |
Drop test |
1.5 m / 5 ft drop onto
concrete surface |
Vibration test |
10 - 100 Hz with 2G for 1
hour |
Protection rate |
IP42 |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS,
JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Case |
ABS, Black or White |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
57 x 159 x 32 mm |
Weight body |
90g
|
-
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |