Máy quét mã vạch kiểm kho OPTICON OPH-3001 (2D)
Máy quét mã vạch kiểm kho OPTICON OPH-3001 (2D)
- Máy kiểm kho OPH-3001 (2D) là thiết bị đọc mã vạch Laser cầm tay có kích thước nhỏ bỏ túi với màn hình đồ họa LCD màu TFT sắc nét và dễ đọc, bàn phím 22 phím chiếu sáng nền giúp hiển thị nội dung rõ ràng.
- Màn hình LCD với đèn chiếu sáng (backlight) và điều chỉnh được font: Dễ dàng xem thông tin trên màn hình, thích hợp với các môi trường sử dụng khác nhau.
- Máy quét mã vạch có thể đọc được mã vạch 1D, 2D.
- Màn hình đồ họa: 2 inch (320 x 240 pixels) LCD với công nghệ chiếu sáng.
- Bàn phím: Tổng cộng 22 phím, 12 phím chữ và số, 4 phím điều hướng, 3 phím chức năng, 1 phím điều khiển, 1 phím nguồn, 1 phím quét.
- Bộ nhớ RAM: 4MB SRAM.
- Pin sạc: Lithium-Ion 3.7V, 1100 mAh.
- Pin dự phòng: Lithium (CR2032)
- Thời gian hoạt động: 40 giờ (backlight off, 1 scan/ 10 sec).
- Thời gian lưu trữ dữ liệu: 24 giờ.
- Phương pháp sạc pin: Sạc qua cổng cáp USB.
- Nguồn sáng: 650 nm tia laser nhìn thấy được.
- Tốc độ quét: 100 lần/ giây
- Có khả năng chịu được độ cao rơi cho phép 1.5 mét.
- Chuẩn mã hóa bảo vệ chống bụi và độ ẩm: IP54.
- Đọc các loại mã vạch: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS).
- Kích thước: 58.2 x 180.8 x 23.8 mm.
- Trọng lượng: 156g (bao gồm pin Lithium-ion).
Đặc tính kỹ thuật
Memory |
|
FlashROM |
4 MB |
NAND Flash |
128 MB |
RAM |
4 MB SRAM |
Operation |
|
CPU |
Rx62N 32-bit MCU |
O/S |
Proprietary |
Software |
Programmable in C-language. Software development kit with WinARM compiler free downloadable |
RTC |
Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported) |
Display |
|
Type |
TFT LCD QVGA color display with backlight |
Size |
2 inch, 320 x 240 pixels |
Font size |
6x6 / 6x12 / 8x8 / 8x16 / 8x19 / 11x19 / 12x24 / 16x32 dots |
Operating indicators |
|
Visual |
1 LED (red/green) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options |
22 keys total, 12 key (alpha) numeric keypad, 4 navigation keys, 3 function keys, 1 control key, 1 power key, 1 scan key |
Communication |
|
USB |
Mini USB, Ver. 2.0, VCP |
IrDA |
Ver. 1.2, baudrate 1200 bps - 115.2 kbps |
Power |
|
Rechargeable battery |
Lithium-Ion 3.7V 1100 mAh |
Backup battery |
Lithium (CR2032) |
Operating time |
Ca. 40 hours (backlight off, 1 scan / 10 sec) |
Data retention time |
24 hours |
Charging method |
Enclosed USB cable |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan rate |
100 scans/sec |
Reading pitch angle |
-25 to 0º, 0 to +25º |
Reading skew angle |
-40 to -8°, +8 to +40° |
Reading tilt angle |
-20° to 0º, 0 to +20º |
Curvature |
R>15 (EAN8), R>20 (EAN13) |
Min. resolution at PCS 0.9 |
0.15 mm / 6 mil |
Depth of field |
At PCS 0.9, 80 - 300 mm / 3.15 - 11.81 in (1.0 mm / 39 mil), 60 - 250 mm / 2.36 - 9.84 in (0.5 mm / 20 mil), 60 - 200 mm / 2.36 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 60 - 130 mm / 2.36 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil), 60 - 110 mm / 2.36 - 4.33 in (0.127 mm / 5 mil) |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code |
Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability |
|
Temperature in operation |
-10 to 50 °C / 14 to 122 °F |
Temperature in storage |
-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Humidity in operation |
20 - 85% (non-condensing) |
Humidity in storage |
20 - 85% (non-condensing) |
Drop test |
1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface |
Protection rate |
IP54 |
Product compliance |
CE, FCC, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II, EN55022, EN55024 |
Dimensions |
58.2 x 180.8 x 23.8 mm |
Weight body |
156g |
- Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |