Máy quét mã vạch Cino F780-BSR
Máy quét mã vạch Cino F780-BSR
- Máy quét mã vạch 1D cho tốc độ và hiệu suất đọc nhanh chóng, vượt trội.
- Máy cung cấp dữ liệu nhanh chóng trên các mã vạch 1D.
- Vỏ máy được làm từ chất liệu chắc chắn bền bỉ có khả năng chống lại va đập hay rơi vỡ trong phạm vi độ cao 2 mét.
- Kết quả đọc nhanh chóng có thể quét nhanh những mã vạch trên giấy, thẻ nhựa hay màn hình kỹ thuật số hay cả những mã vạch có vấn đề bao gồm cả các phiếu giảm giá điện tử có độ sáng màn hình thấp.
- Bởi vì trong thực tế thì các mã vạch hay bị ghi đè lên hay bóp méo, trầy xước, hư hỏng thì sự ra đời của máy đọc mã vạch Cino F780-BSR chính là giái pháp lý tưởng giúp giải quyết vấn đề trong nháy mắt.
- Máy đọc mã vạch sử dụng công nghệ hình ảnh độc quyền thông minh, cho độ nhạy và khả năng chịu chuyển động ở mức cao mới.
- Sử dụng máy đọc mã vạch giúp nâng cao hiệu suất trong khâu thanh toán giúp quá trình thanh toán thực hiện nhanh chóng hơn, chuyên nghiệp hơn, có thể làm hài lòng nhiều đối tượng sử dụng.
- Bên cạnh đó máy đọc mã vạch còn giúp hạn chế thất thoát trong quá trình xuất- nhập-hàng và kho và kiểm kho.
- Quá trình nhập-xuất hàng vào/ra khỏi kho nhanh chóng hơn, chính xác, giản lược tối đa thời gian cho công việc kiểm hàng và ngăn chặn tình trạng thất thoát gian lận hàng hóa.
- Đọc nhanh và nhạy với tất cả các chuẩn mã vạch 1D, đọc tốt các mã vạch trầy xước.
- Tia quét: CCD.
- Tốc độ: 500 scan/sec.
- Giao tiếp cổng: USB.
- Tiêu chuẩn: IP41.
- Có đế.
- Đầu quét: 1D
- Đội phân giải tối thiểu: 3 mil (Code39, PCS 0.9).
- Độ in tương phản: Độ chênh lệch phản xạ tối thiểu 15%.
- Nguồn sáng: 630 nm LED.
- IP chuẩn công nghiệp: IP52.
- Trụ xoay/ độ dốc/ độ nghiêng: Xoay: ± 65˚; dốc: ± 65˚; nghiêng: ± 55˚.
- Vi xử lý dữ liệu: DataWizard Premium.
Đặc tính kỹ thuật
Model | F780-BSR |
Performance Characteristics | |
Optical System | High performance linear imaging engine |
Print Contrast | 15% minimum reflective difference |
Light Source | 630 nm LED |
Minimum Resolution | 3 mil (Code 39, PCS 0.9) |
Reading Range | 3 mil (Code 39, PCS 0.9) |
Reading Range | 13 mil (0.33mm) UPC/EAN up to 24 20 mil (0.5mm) Code 39 up to 34 |
Scan Rate | Dynamic scanning rate up to 500 scans per second |
Reading Direction | Bi-directional (forward and backward) |
Pitch / Skew / Tilt | ±65˚ / ± 65˚ / ± 55˚ |
Host Interfaces | USB HID (USB Keyboard) USB VCOM (USB COM port emulation) Standard RS232 |
Configuration Setup | Command barcodes iCode FuzzyScan PowerTool |
Data Editing | DataWizard Premium |
Supported Symbologies | |
1D Linear Codes | Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 32, Code 39 Trioptic Code 128, GS1-128, Codabar, Code 11, Code 93 Standard & Industrial 2 of 5, Interleaved & Matrix 2 of 5 German Postal Code, China Postal Code, IATA UPC/EAN/JAN, UPC/EAN/JAN with Addendum Telepen, MSI/Plessey & UK/Plessey GS1 DataBar (formerly RSS) Linear & Linear Stacked |
Linear-stacked | PDF417, Micro PDF417, Codablock F, Composite |
User Environment | |
Drop Specifications | Withstands multiple drops from 2.0m (6.6ft) to concrete |
Environmental Sealing | IP52 |
Operating Temperature | -10˚C to 50˚C (14˚F to 122˚F) |
Storage Temperature | -40˚C to 70˚C (-40˚F to 158˚F) |
Humidity | 5% to 95% relative humidity, non-condensing |
Ambient Light Immunity | 0 ~ 100,000 Lux |
ESD Protection | Functional after 15KV discharg |
Safety & Regulatory | |
EMC | CE, FCC, BSMI, RCM, KC, VCCI |
Safety | LED Eye Safety IEC62471, Exempt Group |
Environmental | Compliant with RoHS directive |
Operating Voltage | 5VDC ± 10% |
Operating Current | Operating : Typical 180 mA @5VDC Standby : Typical 80 mA @5VDC |
Color | Light Gray or Black |
Dimensions | 97.8 mm (L) x 70.5 mm ) x 156.2 mm (D) |
Weight | 157g (cable excluded) |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |