Máy photocopy màu KONICA MINOLTA Bizhub-C25
Máy photocopy màu KONICA MINOLTA Bizhub-C25
Máy đa
chức năng màu nhỏ gọn tối ưu hóa môi trường văn phòng.
Đẩy mạnh tối ưu hóa việc sắp xếp tài liệu đầu ra
thông qua việc tích hợp các chức năng chỉ có ở dòng A3 MFP, bao
gồm hiệu suất in cao, chất lượng bản in cao, thời gian cho bản in
đầu tiên vượt trội... để làm tăng hiệu quả kinh doanh trong khi
giảm chi phí đầu tư.
Đặc tính kỹ thuật
- Copy, in mạng, Scan mạng, Fax
- Bản gốc : tối đa A4 (tờ rời, sách, vật thể)
- Tốc độ copy/ in : 24 bản/ phút (A4)
- Nạp bản gốc (có sẵn).
- Đảo mặt bản sao (có sẵn). In 2 mặt tự động (có sẵn)
- Chia bộ điện tử tự động
- Bộ nhớ 256MB (Max: 768MB)
- In trực tiếp từ thẻ nhớ USB
- Scan trực tiếp đến USB (PDF,JPEG,TIFF )
- Ngôn ngữ in : PCL6, PCL5, PostScipt3, XPS
Type |
Desk top Full-Colour Printer/Copier/Scanner |
||
Colour Support |
Full colour |
||
Copy Resolution |
600dpi × 600dpi |
||
Scanning Resolution |
600dpi × 600dpi |
||
Print Resolution |
600dpi × 600dpi × 3bit |
||
Gradation |
256 colour shades per pixel (8-bit) |
||
Memory Capacity |
Copy |
128MB (Shared with copy, s can and fax) (Std/Max) |
|
|
256MB (Std) / 512MB (Max)) |
||
HDD |
40GB (optional) (Printer only) |
||
Original Type |
Sheets, Books, Objects |
||
Max. Original Size |
A4 or 8.5' × 14' (ADF only) |
||
Output Size |
Tray 1 (Standard) |
A4, A5, B5, A6, B6, 16K |
|
Tray 2 (Standard) |
A4, A5, B5, A6, B6, 16K |
||
Tray 3 (Optional) |
A4, B5 |
||
Image Loss |
Copy |
Max. 4.0 mm for Top/bottom/right/left edge |
|
|
Max. 4.2 mm for Top/bottom/right/left edge |
||
Warm-Up Time (23ºC, std. voltage) |
38 sec. or less (May vary depending on the operating environment and usage.) |
||
First Copy Time |
Colour/B&W |
16.0 sec. or less/11. 0 sec. or less (600 × 300 dpi, fastest speed) (A4) |
|
First Print Time |
Colour/B&W |
16.0 sec. or less (A4) |
|
Copy/ Print Speed (continuous) |
Colour/B&W |
24 cpm (ppm) (A4) |
|
Copy Magnification |
Fixed Same Magnification |
1:1± 1. 0% or less |
|
|
Scaling Up |
1:1.15 / 1.41 / 2.00 / 4.00 |
|
Scaling Down |
1:0.86 / 0.70 / 0.50 / 0.25 |
||
Zoom |
Flatbed |
25 to 400%, 1% increments |
|
ADF |
25 to 400%, 1% increments |
||
Paper Capacity |
Standard |
100-sheet multiple bypass tray, 250-sheet universal tray |
|
Max. |
850 sheets (total, with options) |
||
Paper Weight |
60 to 210 g /m2 |
||
Multiple Print |
1 to 99 sheets |
||
Power Requirement |
220 to 240 V (50 to 60 Hz) |
||
Max. Power Consumption |
1.1 kW or less |
||
Dimensions [W] × [D] × [H] |
447 mm × 558 mm × 490 mm (17-1/2' × 22' × 19-1/4') |
||
Weight |
32kg (70-1/2lb) |
||
Space Requirements [W] x [D] |
724 mm × 902 mm (28-1/2' × 35-1/2') |
- Hàng chính hãng Konica Minolta của Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |