Máy in mã vạch SBARCO T4
Máy in mã vạch SBARCO T4
-
Độ phân giải: 203
dpi.
-
Tốc độ in: 1- 4
inches/ giây.
-
Độ rộng giấy:
104mm.
-
CPU: 32 bit CPU.
-
Bộ nhớ: 8MB DRAM,
4MB Flash.
-
Thẻ nhớ: Hỗ trợ
thẻ nhớ 4GB.
-
Màn hình: Màn hình
LCD, 128 x 64 dots.
-
Control Panel: 4
nút nhấn LED đa chức năng, bao gồm đèn báo lỗi.
-
Kết nối: Serial,
USB master/slave, Ethernet (option).
-
Ruy băng: 110 x
100m, F.OUT.
-
Mã vạch: 1D:
code39, code93, code128 UCC, code128, codabar, EAN 8, ean13, UCC/ EAN 128, UPC
một, UPC, code11. 2D: PDF417, Maxicode, Data Matrix, QR code.
-
Loại cảm biến: Di
chuyển phản xạ và xem thông qua bộ cảm biến, nhãn cảm biến, bao gồm mở cảm biến,
băng cảm biến.
-
Nhiệt độ hoạt
động: 5ºC - 45ºC (40ºF -104ºF).
-
Nhiệt độ lưu trữ:
-20°C~50°C (-4°F~122°F)
-
Kích thước: 200 x
263.19 x 188.29 mm.
-
Trọng lượng: 2 kg.
Đặc trưng kỹ thuật
Resolution |
203dpi (8 dots/mm) |
Mode |
Thermal
transfer/Thermal direct |
Print speed |
1 to 4 ips (25.4 to
101.6 mm) |
Max. print length |
150 inch (3810 mm) |
Max. print width |
4.1 inch (104 mm) |
CPU |
32 bit CPU |
MEMORY |
8MB SDRAM |
4MB Flash ROM |
|
SD slot for
expansion, up to 4GB |
|
DISPLAY |
Backlight LCD
display, 128 x 64 dots |
CONTROL PANEL |
4 multiple
functional LED light buttons, including error light |
SENSORS |
Moveable reflective
sensor |
Cover open sensor,
ribbon sensor |
|
COMMUNICATION |
Serial, USB
master/slave, Ethernet (option) |
POWER |
External universal
switching power supply |
BARCODE |
1D: Code39 stand or
extended, Code39 with check digit, Code93, Code128 UCC, Code128 Auto
A,B,C mode, EAN8, EAN8/13 2&5 digit add-on, EAN13, Interleaved 2 of 5,
Interleaved 2 of 5 with check digit, Interleaved with human readable
check digit, UCC/EAN 128, UPC-A, UPC-A 2&5 digit add-on, UPC-E, UPC-E
2&5 digit add-on, UPC Interleaved 2 of 5 |
2D: PDF417, Maxicode,
Data Matrix, QR code |
|
INTERNAL FONT |
5 internal
expandable bitmap fonts (alpha-numeric) |
2 internal
expandable bitmap fonts (numeric only) |
|
Downloadable soft
font |
|
4 directions: 0, 90,
180 and 270 degrees |
|
GRAPHICS |
PCX, Direct binary
graphic |
MEDIA |
Type:
Continuous, die-cut, tag, fan-fold, gap, notch, black mark |
Width: 0.59 inch ~
4.33 inch (15 mm ~ 110 mm) |
|
Thinkness: 0.002
inch ~ 0.0075 inch
(0.06 mm ~ 0.2 mm) |
|
Core diameter: 1.0
inch (25.4 mm) |
|
Max. roll diameter:
5 inch (127 mm) |
|
RIBBON |
Type: Outside
coating ribbon |
Width: 1 inch
~ 4.3 inch (25.4 mm ~
110 mm) |
|
Max. length: 100 M |
|
Max. OD: 1.535 inch
(39 mm) |
|
ID: 0.5 inch (12.7
mm) |
|
ENVIRONMENT |
Operation: 5°C ~
45°C (40°F~104°F) |
Storage:-20°C ~ 50°C
(-4°F~122°F) |
|
HUMIDITY |
Operation:10%
~ 90% non-condensing |
Storage: 5% ~ 95%
non-condensing |
|
OPTION
|
Peeler kit |
Cutter |
|
Ethernet printer
server |
|
RTC battery card |
|
DIMENSION |
Width: 7.83 inch
(200.00 mm) |
Length: 10.36 inch
(263.19 mm) |
|
Height: 7.41 inch
(188.29 mm) |
|
Weight: 2 kg |
-
Xuất xứ tại Taiwan.
-
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |