Máy hàn cáp quang Eloik ALK-88A
Máy hàn cáp quang Eloik ALK-88A
- Máy hàn cáp quang Eloik ALK-88 là một trong những dòng sản phẩm máy hàn quang được sản xuất theo công nghệ hiện đại của Đức.
- Có mặt tại thị trường Việt Nam trong một khoảng thời gian tương đối dài, hiện Eloik ALK-88 đang được nhiều người sử dụng cũng như các đơn vị thi công tin dùng và lựa chọn vì những ưu điểm như độ bền cao, chất lượng mối hàn ổn định, lỗi ít, thời gian hàn nối chỉ với 7 giây, gia nhiệt 12 giây.
- Áp dụng hàn các loại cáp: SM (G.652/G.657), MM (G.651), DS (G.653), NZDS (G.655), EDF, BIF/UBIF.
- Áp dụng cho loại cáp: 1 sợi.
- Áp dụng cho đường kính: 90-150μm, đường kính phủ: 125~1000μm.
- Suy hao trung bình của mối hàn: 0.02dB (SM), 0.01dB (MM), 0.04dB (DS), 0.04dB (NZDS)
- Độ suy hao: >= 60dB.
- Thời gian hàn: 9 giây (chế độ Typical), 7 giây (chế độ hàn nhanh).
- Ước tính tổn thất của mối hàn.
- Kiểm tra độ căng: >= 2N.
- Màn hình: LCD 4.3 inches.
- Hỗ trợ hiển thị ngôn ngữ: Anh, Trung, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp, Nga.
- Số lần phóng đại sợi quang: X/Y: 180 times, X hoặc Y: 350 times.
- Power Supply: 11.1V Lithium battery, 13.5V/5A power adapter.
- Pin Lithium bên trong máy, sạc đầy trong 3 giờ có thể làm việc 200-220 mối hàn + nung ống co nhiệt.
- Sạc đầy: 3 giờ.
- Chu kỳ sạc lại: 500 lần, 5200mA Li-battery.
- Lưu trữ 10000 nhóm kết quả.
- Hỗ trợ cổng USB 2.0.
- Làm việc ở trên cao: Dây đeo móc bên tùy chọn, có thể treo máy trực tiếp lên cổ người vận hành.
- Cân chỉnh: Cân chỉnh lõi và cân chỉnh ốp.
- Áp dụng cho đường kính cáp quang: 2mm, 3mm, 4mm, 6mm.
- Áp dụng cho độ dài ống: 60mm, 45mm, 40mm (FP-03).
- Thời gian nung: Ống co nhiệt 20mm, 40mm chỉ cần 07-10 giây, ống co nhiệt 60mm là 17giây (có thể điều chỉnh).
- Công nghệ: Hàn lõi tiên tiến nhất.
- Nhiệt độ nung ống co nhiệt: Lên tới 240 độ C cho hiệu quả tức thì (Có thể điều chỉnh cho phù hợp với từng loại ống co nhiệt)
- Tự động nung ống co nhiệt: Máy có khả năng tự phát hiện sợi quang và tiến hành quá trình nung ống co nhiệt.
- Trọng lượng đóng gói trong vỏ hộp xách cứng: 6.25kg (gồm: Máy chính, dao cắt chính xác, cặp điện cực dự phòng, kìm tuốt sợi quang, kìm tuốt cáp quang, nhíp nhựa, lọ đựng cồn thông minh, bóng xịt cao su, khay làm mát ống co nhiệt, giá để dao cắt, bộ sạc máy).
- Độ cao: 0 ~ 5000 mét.
- Độ ẩm tương đối: 0~95%.
- Nhiệt độ:-20°C~55°.
- Tốc độ gió tối đa 15m/s.
- Độ ẩm tương đối: 0~95%.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C~80°C (trừ PIN).
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C~40°C (Pin).
- Trọng lượng máy: 1.53kg không pin, 1.93kg cả pin.
- Pin có thể tháo rời.
- Kích thước: 166 x 142 x 139 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Model | ALK-88A |
Applicable Optical Fiber Types | SM (G.652/ G.657), MM (G.651), DS (G.653), NZDS (G.655), EDF, BIF/UBIF |
Applicable Optical Fiber Core Number | Single core |
Applicable Optical Fiber Diameter | Cladding Diameter: 90-150µm, Coating diameter: 125 ~ 1000µm |
Fusion splice Model | Prestore: 40 groups, User define: 80 groups |
Average Fusion Splice Loss | 0.02dB (SM), 0.01dB (MM), 0.04dB (DS), 0.04dB (NZDS) |
Return Loss | Better than 60dB |
Fusion splice Duration Time | 9 sec (Typical Mode), 7 sec (Fast Mode) |
Loss Estimation of Fusion Splice | Exist |
Tension Test | ≥2N (Optional Big Rally fusion splicer 8N) |
Optical Fiber Magnification Times | X/Y: 180 times, X or Y: 350 times |
Power Supply | 11.1V Lithium battery, 13.5V/ 5A power adapter |
Display | 4.3 inches colorized LCD, optional language |
Battery | Typically work 260 cycles (Splicing/ Heating), Full change 3 hours, Recharge Cycle: 500 times, 6800mAh Li-battery |
Splicing result Storage | 10000 Records |
Image Storage | 10 piceces image |
Data Interface | USB2.0 |
Operating Environment | Elevation: 0 ~ 5000m, Relative humidity: 0 ~ 95%; Temperature: 20˚C ~ 55˚C |
Maximum wind speed: 15m/s | |
Storage Environment | Relative humidity: 0 ~ 95%, Temperature: -40˚C ~ 40˚C (Battery) |
Corrosion Resistance | Equipment components, Parts and meterials meet composite anti-corrosion requirements, Anti-fluid pollution |
Working aloft | Optional Side hook Strap, you can hang the materials meet composite anti-corrosion requirements, Anti-fuid pollution |
Alignment | Core alignment, Cladding alignment, Fine Alignment |
Applicable Optical Fiber Cable Diameter | 2mm, 3mm, 4mm, 6mm |
Heating Time | Fusion-Protection Sleeves 9s Fast heating (customizable) |
Heating temperature | Below 300˚C (customizable) |
Automatic Heating | Automatic fiber identification & Heating when close cover |
Size | 166 x 142 x 139mm |
Weight | 1.53 kg (without battery); 1,93kg (with battery) |
- Công nghệ của Đức.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tặng ngay 500.000 đồng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |