MÁY CHIẾU SONY VPL-DW122

MÁY CHIẾU SONY VPL-DW122
- Công nghệ 3 LCD
- Cường độ sáng: 2.600 Lumens
- Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280x800 Pixels)
- Độ tương phản: 3000:1
- Trình chiếu từ 30” tới 300” (0,76 m tới 7,62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 giờ.
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30o (Keystone)
- Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 1-Stereo…
- Loa 1W (Mono).
- Kích thước (WxHxD): 315x75x230 mm.
- Trọng lượng: 2,5 (Kg)
Đặc tính kỹ thuật
Hệ thống hiển thị |
3 LCD |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng |
0.59' (15mm)x 3 |
Số pixel |
3,072,000 (1280x800 x 3) pixels |
Lấy nét ống kính |
Thủ công |
Zoom ống kính |
Thủ công |
Tỉ lệ phóng đại |
Khoảng x1.3 |
Tỉ lệ phóng hình |
1.36-1.77 |
Nguồn sáng |
UHP, 210W |
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) |
3,000H/ 5,000 H/ 10,000H |
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) |
1000 H(vệ sinh) |
Kích thước màn hình chiếu |
30' đến 300' |
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) |
2,600lm/ 1,900lm/ 1,500lm |
Tỉ lệ tương phản |
3000:01:00 |
Loa |
1Wx1 (monaural) |
Tần số quét ngang |
19 kHz đến 92 kHz |
Tần số quét dọc |
48 Hz đến 92 Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào |
Độ phân giải tối đa: UXGA 1600 x 1200 dots |
Độ phân giải tín hiệu video vào |
NTSC, PAL, SECAM,480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i The following items are available for digital signal (HDMI input) only 1080/60P, 1080/50p |
Hệ thống màu |
NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Hiệu chỉnh hình thang |
+/- 30 độ |
Ngõ tín hiệu vào A-Input A |
RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female Audio input connector: Stereo mini jack |
Ngõ tín hiệu vào B -Input B |
HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
23 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian) |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động |
0°C đến 35°C (32°F đến 95°F) / |
20% đến 80% (không ngưng tụ) |
|
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ |
-10°C đến +60°C (14°F đến +140°F) / |
20% đến 80%(không ngưng tụ) |
|
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 2.9A đến 1.2A, 50Hz/60Hz |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V |
275 W/ 215 W / 190 W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V |
-- / --/ 190 W |
Tản nhiệt (AC 220V -240V) |
936 BTU |
Kích thước máy (RxCxS)(mm) |
315 x 75 x 230.5 mm |
Khối lượng (Kg) |
2.5kg (5.5 lb) |
- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 6 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).

Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |