MÁY CHIẾU TƯƠNG TÁC SIÊU GẦN SONY VPL-SW620C

MÁY CHIẾU TƯƠNG TÁC SIÊU GẦN SONY VPL-SW620C
- Máy chiếu siêu gần tương tác thế hệ mới của Sony, sử dụng phần mềm tương tác phiên bản mới nhất với rất nhiều tính năng đa dạng và các tính năng hỗ trợ cho giáo dục.
- Máy có 02 bút tương tác.
- Việc tương tác trình chiếu thông qua kết nối với máy tính (PC).
- Phần mềm tương tác được cung cấp miễn phí kèm theo máy.
- Có chế độ Black Board để đáp ứng điều kiện trình chiếu trên bề mặt bảng có màu tối.
- Khả năng sử dụng trình chiếu từ các thiết bị di động cầm tay và điện thoại thông minh (Cần có thêm USB wireless dongle của Sony).
- Có được độ thẩm mỹ cao nhất và lắp đặt dễ dàng nhất với Wall-mount chuyên dụng của Sony (Lựa chọn thêm).
- Công nghệ trình chiếu: 0.59” (15 mm) x 3.
- Cường độ sáng: 2.600 Ansi Lumens.
- Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels)
- Độ tương phản: 3.000:1
- Zoom quang: 1.03x
- Tỷ lệ chiếu: 16:10
- Trình chiếu: Từ 65” tới 110” (1.65m tới 2.79m) - Siêu gần.
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ.
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 8.000 giờ.
- Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out), 1-HDMI, 1-Video; 1- Svideo, 1-RJ45, 1-RS232, USB (Type A-B), 1-Microphone.
- Đặc biệt: Tính năng tương tác (2 bút tương tác đi kèm), kết nối: Wireless (tùy chọn); dây USB; LAN (RJ45); Smart Phone, Tabblet (File PPT, JPG, PDF); USB Flash(file ảnh)Dịch chuyển ống kính: Lên/Xuống:+/-3.7%, trái/Phải :+/-2.3%.
- Loa 16W x 1(Mono).
- Kích thước (WxHxD): 372x138x382mm
- Trọng lượng: 6.2 (Kg)
Đặc tính kỹ thuật
Display system - Hệ thống hiển thị |
|
Display device - Tấm nền |
3 LCD Panel |
Size - Kích thước tấm nền |
0.59' (15 mm) |
Number of pixels - Số điểm ảnh |
WXGA (1280x800) |
Aspect ratio - Tỉ lệ |
16:10 |
Projection lens - Ống kính |
|
Focus - Lấy nét |
Thủ công |
Zoom - Phóng hình |
Thủ công, khoảng 1.03x |
Lens shift - Dịch chuyển ống kính |
Thủ công, dọc +/‐ 3.7%, ngang + /‐ 2.3% |
Throw ratio - Tỉ lệ phóng |
0.27:1 |
Light source - Đèn chiếu - Tuổi thọ |
8000 giờ (Chế độ đèn: Low) |
Wattage - Công suất đèn |
225W (UHP) |
Screen size - Kích thước màn chiếu |
65” tới 110” |
Light output - Độ sáng |
2600 lm |
Contrast ratio - Tỉ lệ tương phản |
3000:01:00 |
Input - Ngõ vào |
|
Composite video |
Pin Jack |
S video |
Mini DIN 4‐pin |
Computer - Ngõ Máy tính D-Sub |
Mini D‐sub 15‐pin x 2 |
HDMI (HDCP) - Ngõ HDMI (HDCP) |
1 |
Audio - Ngõ âm thanh vào |
Pin jack x2 |
|
|
Stereo mini jack |
|
Output - Ngõ ra |
|
Monitor - Ngõ ra tham chiếu |
Mini D‐sub 15‐pin |
Audio - Ngõ ra âm thanh ra |
Stereo mini jack |
I/O, Control, Others - Các ngõ khác |
|
RS-232C - Ngõ tuần tự RS232 |
D‐sub 9‐pin (male) |
LAN - Ngõ mạng LAN |
RJ‐45, 10BASE‐T/100BASE‐TX |
USB type-A - Ngõ USB type A |
1 |
USB Type-B - Ngõ USB Type-B |
Dùng cho chức năng tương tác |
Microphone input - Ngõ vào micro |
Mini jack |
Wireless - Ngõ mạng không dây |
IFU-WLM3 (option) |
General - Tổng quát |
|
Speaker - Loa |
16Wx1 (monaural) |
Keystone correction - Chỉnh keystone |
Dọc +/- 5° |
Power consumption - Công suất tiêu thụ |
253W (chế độ tiêu chuẩn) |
Outside dimensions (W x H x D) - Kích thước ngoài |
372 x 138 x 382 mm |
Mass - Trọng lượng |
6.2 Kg |
Replacement lamp - Đèn thay thế |
LMP‐E220 |
Viết tương tác IFU-PN250A; IFU-PN250B |
- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 3 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).

Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |