HP Aruba Instant On 1430 5G Switch (R8R44A)
HP Aruba Instant On 1430 5G Switch (R8R44A)
- Thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) thuộc dòng Switch Gigabit Ethernet Unmanaged dễ sử dụng (Plug-and-play) có 5 cổng mạng RJ45 đạt tốc độ 10/100/1000 Mbps, cho chức năng chuyển mạch Layer 2 Ethernet để kết nối với các thiết bị khác mà không cần bất kỳ cấu hình mạng nào phức tạp, phù hợp với mọi cá nhân, doanh nghiệp trong phạm vi nhỏ.
- Switch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) được trang bị 5 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 1000Mbps. Các cổng Ethernet tốc độ cao còn cho phép kết nối mạng nhanh và ổn định hơn, phù hợp với các thiết bị yêu cầu một kết nối mạng nhanh và ổn định.
- Tính năng Traffic Optimization tích hợp trên switch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A), giúp tối ưu hóa băng thông mang , cung cấp các công cụ quản lý và ưu tiên lưu lượng mạng, đảm bảo những ứng dụng quan trọng như video streaming, VoIP và các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao luôn được ưu tiên, đạt hiệu suất cao. R8R44A còn hỗ trợ các kỹ thuật và giao thức mạng như Quality of Service (QoS), Virtual LAN (VLAN), và Spanning Tree Protocol (STP) để đảm bảo mạng hoạt động hiệu quả và ổn định giúp giảm thiểu các sự cố mạng.
- Switch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) tích hợp tính năng tiết kiệm năng lượng, hoạt động không cần quạt làm giảm chi phí điện năng, bảo vệ môi trường.. Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ tính năng Energy Efficient Ethernet (EEE) giúp tiết kiệm dữ liệu băng thông, đem lại hiệu quả và tính bảo mật trong quản lý mạng.
Thông số kỹ thuật
I/O ports and slots | |
I/O ports and slots | 5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 93(d) x 116(w) x 26(h) mm |
Weight | 0.27 kg |
Processor and Memory | |
Processor and Memory | 2Kb EEPROM; Packet buffer size: 1.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 3.81μSec |
1000 Mb latency | < 0.93 μSec |
Throughput (Mpps) | 7.44 Mpps |
Capacity | 10 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 525.8 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 0.3A (12VDC - 1A) |
Maximum power rating | 12W |
Idle power | 1W |
Power supply | External Power Adapter |
Safety | |
Safety | EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. EN/IEC 60825- 1:2018 |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |