Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

GWN 802.11ax Tri-Band Wi-Fi 6E Access Point Grandstream GWN7665

Trang Chủ >> Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng Grandstream >> GWN 802.11ax Tri-Band Wi-Fi 6E Access Point Grandstream GWN7665
Mã số:04311188
GWN 802.11ax Tri-Band Wi-Fi 6E Access Point Grandstream GWN7665

GWN 802.11ax Tri-Band Wi-Fi 6E Access Point Grandstream GWN7665

- Grandstream GWN7665 là một thiết bị truy cập mạng Wifi 6E mạnh mẽ, cấp độ doanh nghiệp, dành cho các triển khai mạng không dây cấp doanh nghiệp với mật độ người dùng trung bình đến cao.

- Tổng thông lượng không dây lên đến 5.4Gbps, 3 cổng wireline Gigabit.

- Hỗ trợ Tri-Band 2x2:2 MU-MIMO với công nghệ DL/UL OFDMA.

- Phạm vi phủ sóng lên đến 175 mét.

- Hỗ trợ 384 thiết bị khách Wi-Fi đồng thời.

- QoS tiên tiến để đảm bảo hiệu suất thời gian thực cho các ứng dụng độ trễ thấp.

- Khởi động an toàn chống hack và khóa dữ liệu/điều khiển quan trọng qua chữ ký số, chứng chỉ bảo mật độc nhất/mật khẩu ngẫu nhiên mặc định cho mỗi thiết bị.

- Tự động điều chỉnh nguồn điện khi phát hiện PoE hoặc PoE+.

- Bộ điều khiển tích hợp quản lý lên đến 50 AP GWN cục bộ; GWN.Cloud cung cấp quản lý AP không giới hạn, và GWN Manager cung cấp quản lý phần mềm AP tại chỗ.

Đặc tính kỹ thuật

Wi-Fi Standards IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Antennas 7 individual internal antennas
2.4GHz x 2, gain 4.0dBi
5 GHz x 2, gain 5.0dBi
6 GHz x 2, gain 4.5dBi
BT, gain 4.0dBi
Wi-Fi Data Rates 2.4G:
IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 573.5 Mbps
IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps
IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
5G:
IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 2403 Mbps
IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1734 Mbps
IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps
IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
6G:
IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 2403 Mbps
IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1734 Mbps
IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps
IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
Frequency Bands 2.4GHz Radio: 2412 - 2484 MHz
5GHz Radio: 5180 - 5825 MHz
6GHz Radio: 5945 -7125MHz
Channel Bandwidth 2.4GHz Radio: 2412 - 2484 MHz
5GHz Radio: 5180 - 5825 MHz
6GHz Radio: 5945 -7125MHz
Channel Bandwidth 2.4G: 20 and 40 MHz
5G: 20, 40 80 and 160 MHz
6G: 20, 40 80 and 160MHz
Wi-Fi and System Security WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3, anti-hacking secure boot and critical data/ control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device
MU-MIMO 2×2:2 2.4GHz
2×2:2 5GHz
2×2:2 6GHz
Coverage Range Up to 175 meters
*coverage range can vary based on environment
Maximum TX Power 2.4G: 24dBm
5G: 27dBm
6G: 26 dBm
*Maximum power varies by country, frequency band and MCS rat
Receiver Sensitivity 2.4G
802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps;
802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7
802.11ax 20MHz: -60dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -58dBm @MCS11
5G
802.11a: -90dBm @6Mbps, -72dBm @54Mbps;
802.11n 20MHz: -71dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-68dBm @MCS7;
802.11ac 20MHz: -65dBm@MCS8; 802.11ac: 40MHz:- 61dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -57dBm @MCS9;802.11ac 160MHz: -55dBm @MCS9;
802.11ax 20MHz: -58dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -56dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -54dBm @MCS11;802.11ax 160MHz: -51dBm @MCS11
6G
802.11a: -90dBm @6Mbps, -72dBm @54Mbps;
802.11n 20MHz: -71dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-68dBm @MCS7;
802.11ac 20MHz: -65dBm@MCS8; 802.11ac: 40MHz:- 61dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -57dBm @MCS9;802.11ac 160MHz: -55dBm @MCS9;
802.11ax 20MHz: -58dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -56dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -54dBm @MCS11;802.11ax 160MHz: -51dBm @MCS11
SSIDs 48 SSIDs total, 16 per radio (2.4GHz & 5GHz & 6GHz)
Concurrent Clients 384
Network Interfaces 1x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Port
1x autosensing 10/100/2500 Base-T Ethernet Port
Auxiliary Ports 1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock
Bluetooth® BLE 5.2
Mounting Indoor wall mount or ceiling mount, kits included
LEDs 3 tri-color LEDs for device tracking and status indication
Network Protocols IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM
QoS 802.11e/WMM, VLAN, TOS
Network Management Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs
GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs
GWN Manager offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN APs
Power and Green Energy Efficiency PoE 802.3at
Maximum Power Consumption: 22.55W
Environmental Operation: 0°Cto 50°C
Storage: -10°C to 60°C
Humidity: 10% to 95% Non-condensing
Physical Unit Dimension: 205.3mmx205.3mmx45.9mm; Unit Weight: 765g
Entire Package Dimension: 258mmx247mmx86mm; Entire Package Weight: 1106g
Package Content GWN7665 Wireless AP, Mounting Kits, Quick Start Guide
Compliance FCC, CE, RCM, IC,UKCA

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com