Dual-Band Wireless AC/N GPON HGU with 4-port GbE LAN ZyXEL PMG5617-T20B2
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng ZyXEL >> Dual-Band Wireless AC/N GPON HGU with 4-port GbE LAN ZyXEL PMG5617-T20B2
Mã số:04331841
Dual-Band Wireless AC/N GPON HGU with 4-port GbE LAN ZyXEL PMG5617-T20B2
- Thiết bị Zyxel PMG5617-T20B2 Wireless AC/N băng tần kép GPON HGU với 4 cổng LAN GbE cung cấp truy cập Internet tốc độ cao GPON để đáp ứng các yêu cầu của thị trường toàn cầu cho dịch vụ ba trong một (triple-play).
- Hỗ trợ truy cập dữ liệu Gigabit qua cáp quang thụ động.
- Thiết kế mạch không dây băng tần kép đồng thời.
- Quản lý từ xa qua OMCI và TR-069.
- Phần mềm OPAL do Zyxel phát triển cho tính linh hoạt vượt trội và thời gian ra thị trường nhanh hơn.
Thông số kỹ thuật
System specifications | |
Wireless standard | • 802.11 b/g/n 2.4 GHz • 802.11 a/n/ac 5 GHz |
GPON compliance | • Complies ITU-T G.984.1/G.984.2/ G.984.3/G.984.4/G.988 GPON standards • DS/US speeds: 2.488/1.244 Gbps • Wavelength: 1490 nm (DS) & 1310 nm (US) • Physical distance reach to 20 km • Dynamic Bandwidth Allocation (DBA) • Configurable AES DS and FEC DS/US • GEM supports Ethernet packet-GEM SAR |
Ethernet (LAN) features | • Full duplex IEEE 802.3x • MAC address learning • IPv6 address transparent |
Networking features | • IEEE 802.1d transparent bridge • IEEE 802.1d basic spanning tree • Static route/DNS route/policy route • Static Routing, Dynamic Routing (RIP) • DNS entry • Dynamic DNS • Internet Group Management Protocol (IGMP) • OPAL firmware • VLAN Group • Interface grouping |
VLAN functional specifications | • VLAN IEEE 802.1Q • CoS IEEE 802.1p • QinQ VLAN |
QoS | • 802.1p priority • SP/WRR/SP+WRR • Broadcast storm control |
WLAN | • Wireless Protected Setup (WPS) • WEP data encryption (64/128 bit) • WPA/WPA2/WPA3 (WiFi protected access) • Supports multiple SSIDs (up to 4) • Maximum TX power (EIRP) ■ 2.4 GHz ≤ 20 dBm ■ 5.15 GHz~5.25 GHz ≤ 23 dBm |
Security | • Static Packet Inspection (SPI) firewall • MAC/IP/URL addresses filtering |
VoIP | • Voice functionality ■ Codec: G.711 a/u, G.722 ■ DTMF tone: detection and generation • Phone features ■ Internal call ■ T.30/T.38/G.711 fax mode, call waiting ■ Call forwarding (No condition, Busy, No answer) ■ Call transferring (Blind, Consult On Hold, Attendant) ■ Call hold/call retrieve ■ Three-way conference ■ Second call/adding an outgoing call ■ Switch between 2 active calls |
Management | • Web (HTTP/HTTPS) /telnet (CLI) • OMCI (G.988) /TR-069 • Firmware upgrade via FTP/TFTP/HTTP |
USB | • File sharing |
Hardware specifications | |
Wireless | • Two internal antennas (2.4 GHz) • Two internal antennas (5 GHz) |
Ethernet LAN | • Four 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ-45 ports |
VoIP | • One FXS RJ-11 ports (6P2C) |
USB | • One USB 2.0 host |
Button | • One power on/off • One WLAN on/off button • One WPS on/off push button • One reset button |
Status LEDs indicators | • Power x 1 • PON x 1 • Internet x 1 • WLAN 2.4G/WPS x 1 • WLAN 5G/WPS x 1 • USB x 1 • Phone x 1 • LAN x 4 |
Power consumption | |
Power consumption | • Power supply: DC 12 V/2 A • Power consumption: max. 17 W |
Physical specifications | |
Physical specifications | • Item dimensions (WxDxH): 170 x 121 x 42 mm • Item weight: 283.5 g • Packing dimensions (WxDxH): 192 x 226 x 62 mm • Packing weight: 600 g |
Environmental specifications | |
Operating environment | • Temperature: 0°C to 40°C (32°F to 104°F) • Humidity: 10% to 90% RH (non-condensing) |
Storage environment | • Temperature: -30°C to 70°C (-22°F to 158°F) • Humidity: 10% to 95% RH (non-condensing) |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: 1.800.000 VND
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
118.515.330